Định nghĩa của từ sassy

sassyadjective

láo xược

/ˈsæsi//ˈsæsi/

Từ "sassy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, khi nó ám chỉ một cái gì đó hoặc một ai đó hoạt bát, trẻ trung và tốt bụng. Thuật ngữ "sassy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esguiier", có nghĩa là "sôi động" hoặc "có tinh thần". Theo thời gian, ý nghĩa của "sassy" đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa trơ tráo, láo xược hoặc tự tin. Đến thế kỷ 19, "sassy" đã mang hàm ý hiện đại, mô tả một người táo bạo, thẳng thắn và có lẽ hơi hung dữ. Ngày nay, việc "sassy" thường được ca ngợi là một phẩm chất đáng mơ ước và mọi người thường mong muốn trở nên láu lỉnh hơn một chút trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược

namespace

rude; showing a lack of respect

thô lỗ; thể hiện sự thiếu tôn trọng

Ví dụ:
  • Emily's daughter is such a sassy five-year-old. She knows exactly what she wants and isn't afraid to speak her mind.

    Con gái của Emily là một cô bé năm tuổi rất láu lỉnh. Cô bé biết chính xác mình muốn gì và không ngại nói lên suy nghĩ của mình.

  • The salesperson's sassy attitude won me over as she promised unbeatable deals on all their products.

    Thái độ láo xược của nhân viên bán hàng đã chinh phục tôi khi cô ấy hứa hẹn những mức giá không thể tuyệt vời hơn cho tất cả các sản phẩm của họ.

  • The sassy cashier at the supermarket made me laugh as she quipped back at a man who complained about the long lines.

    Cô thu ngân láu lỉnh ở siêu thị khiến tôi bật cười khi cô ấy đáp lại một người đàn ông phàn nàn về việc phải xếp hàng dài.

  • Sarah's sassy comebacks during the work presentation made the team break out in fits of laughter.

    Những câu đáp trả láo xược của Sarah trong buổi thuyết trình công việc khiến cả nhóm bật cười.

  • I love shopping with my friend because she's always so sassy as she haggles with the salesperson.

    Tôi thích đi mua sắm với bạn tôi vì cô ấy luôn rất láu lỉnh khi mặc cả với người bán hàng.

fashionable and confident

thời trang và tự tin

Ví dụ:
  • his sassy, streetwise daughter

    cô con gái láu lỉnh, sành điệu của anh ta

  • a sassy black linen dress

    một chiếc váy vải lanh đen sành điệu