Định nghĩa của từ nonchalant

nonchalantadjective

henchalant

/ˈnɒnʃələnt//ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/

Từ "nonchalant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào cuối những năm 1600. Đây là sự kết hợp của các từ tiếng Pháp "non" có nghĩa là "not" và "chalant" có nghĩa là "casual" hoặc "bình tĩnh". Thuật ngữ tiếng Pháp gốc là "nonchalans" dùng để chỉ một người không tỏ ra lo lắng hay bồn chồn về điều gì đó. Từ này đã du nhập từ tiếng Pháp vào tiếng Anh trong thế kỷ 17. Các tài liệu tiếng Anh sớm nhất ghi lại thuật ngữ này là các tác phẩm văn học của John Florian, một nhà thơ người Scotland, vào năm 1677. Ý nghĩa của từ "nonchalant" trong tiếng Anh không quá xa so với nguồn gốc tiếng Pháp của nó. Nó được định nghĩa là "unconcerned" hoặc "vô tư", thường ngụ ý một bầu không khí tự tin hoặc bình tĩnh không cần nỗ lực. Từ này đã trở thành từ để chỉ một người có vẻ thoải mái, thờ ơ hoặc không bối rối trước người khác hoặc tình huống. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "nonchalant" đã trở thành từ đồng nghĩa với việc thoải mái, không bận tâm hoặc không bị ảnh hưởng, đặc biệt là trong những tình huống mà người khác có thể lo lắng, căng thẳng hoặc căng thẳng. Nó cũng gợi ý về cảm giác tự tin, bình tĩnh và tự chủ. Tóm lại, từ "nonchalant" là sự pha trộn của các từ tiếng Pháp có nguồn gốc từ cuối những năm 1600, có nghĩa là "not" và "giản dị". Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh qua nhiều thế kỷ vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu - biểu thị một người có vẻ thoải mái, không bối rối hoặc vô tư.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình

meaningtrễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

namespace
Ví dụ:
  • Despite the abrupt change in plans, John remained nonchalant and simply suggested a new itinerary.

    Bất chấp sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch, John vẫn giữ thái độ bình thản và chỉ đề xuất một lộ trình mới.

  • As she walked into the party wearing a revealing dress, Sarah exuded a casual and nonchalant vibe that turned heads.

    Khi bước vào bữa tiệc với chiếc váy hở hang, Sarah toát lên vẻ giản dị và thản nhiên khiến mọi người phải ngoái nhìn.

  • The CEO's nonchalant demeanor during the company's public crisis only fueled rumors of a major scandal.

    Thái độ thờ ơ của CEO trong suốt cuộc khủng hoảng công ty chỉ làm dấy lên tin đồn về một vụ bê bối lớn.

  • She nonchalantly brushed off his advances, sending him a clear message that she wasn't interested.

    Cô thản nhiên lờ đi lời tán tỉnh của anh, gửi cho anh một thông điệp rõ ràng rằng cô không quan tâm.

  • The athlete's nonchalance during the press conference left the audience baffled, as they expected him to be emotionally charged after winning the championship.

    Sự thờ ơ của vận động viên trong buổi họp báo khiến khán giả bối rối, vì họ nghĩ anh sẽ rất xúc động sau khi giành chức vô địch.

  • Despite receiving a parking ticket, the driver showed a nonchalant response by simply throwing it in the glove compartment.

    Mặc dù bị phạt vì đỗ xe sai quy định, tài xế vẫn tỏ ra thản nhiên khi chỉ vứt nó vào hộc đựng găng tay.

  • In the middle of the presentation, the presenter accidentally knocked over a glass of water, but showed a nonchalant attitude by immediately mopping it up and continuing with the speech.

    Giữa bài thuyết trình, người thuyết trình vô tình làm đổ một cốc nước, nhưng vẫn tỏ ra bình tĩnh bằng cách lau sạch ngay và tiếp tục bài phát biểu.

  • The privileged student's nonchalant attitude towards studying often infuriated his professors, as they observed him consistently underachieving yet arrogantly dismissing their criticism.

    Thái độ thờ ơ với việc học của chàng sinh viên giàu có này thường khiến các giáo sư của anh tức giận, khi họ thấy anh liên tục học kém nhưng lại ngạo mạn bác bỏ lời chỉ trích của họ.

  • In the midst of a heated argument, the nonchalant partner remained calm and collected, throwing in a sarcastic remark that sent his partner into a rage.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, người bạn đời hờ hững vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, đưa ra một câu nói mỉa mai khiến người bạn đời của mình nổi cơn thịnh nộ.

  • John's nonchalant response to the job offer came as a surprise to his friends and family, as they considered such an opportunity a significant accomplishment.

    Phản ứng hờ hững của John trước lời đề nghị công việc khiến bạn bè và gia đình anh ngạc nhiên, vì họ coi cơ hội như vậy là một thành tựu đáng kể.