Định nghĩa của từ unorthodox

unorthodoxadjective

không chính thống

/ʌnˈɔːθədɒks//ʌnˈɔːrθədɑːks/

"Unorthodox" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "οὐ" (ou), nghĩa là "không" và "ὀρθοδοξία" (orthodoxia), nghĩa là "ý kiến ​​đúng" hoặc "niềm tin đúng đắn". Từ "orthodoxically" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ sự tuân thủ các học thuyết tôn giáo đã được thiết lập. Thêm tiền tố "un-" chỉ đơn giản là phủ định khái niệm này, dẫn đến "unorthodox," nghĩa là không tuân thủ các tín ngưỡng hoặc thực hành đã được thiết lập hoặc truyền thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chính thống

namespace
Ví dụ:
  • Maria's unorthodox teaching methods, such as incorporating dance and music, have proven to be highly effective in engaging her students.

    Phương pháp giảng dạy độc đáo của Maria, chẳng hạn như kết hợp khiêu vũ và âm nhạc, đã chứng tỏ là rất hiệu quả trong việc thu hút học sinh.

  • The company's unorthodox approach to product development, which involves hiring experts from diverse fields, has led to several successful innovations.

    Cách tiếp cận độc đáo của công ty đối với việc phát triển sản phẩm, bao gồm việc tuyển dụng các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, đã dẫn đến một số cải tiến thành công.

  • In his newest book, the author takes an unorthodox path by combining fiction and memoir in a manner that is both captivating and emotionally resonant.

    Trong cuốn sách mới nhất của mình, tác giả đã đi theo một con đường không chính thống bằng cách kết hợp tiểu thuyết và hồi ký theo cách vừa hấp dẫn vừa gây xúc động.

  • The chef's unorthodox cooking style, which involves using unusual ingredients and techniques, has earned him a loyal following within the foodie community.

    Phong cách nấu ăn độc đáo của đầu bếp này, bao gồm việc sử dụng các nguyên liệu và kỹ thuật khác thường, đã giúp anh có được lượng người hâm mộ trung thành trong cộng đồng ẩm thực.

  • The artist's unconventional techniques, such as using recycled materials and unconventional pigments, result in thought-provoking and unique works of art.

    Những kỹ thuật độc đáo của nghệ sĩ, chẳng hạn như sử dụng vật liệu tái chế và chất màu độc đáo, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và khơi gợi suy nghĩ.

  • The musician's unorthodox stylistic choices, which incorporate elements of various genres, have earned her critical acclaim and a devoted fan base.

    Những lựa chọn phong cách độc đáo của nhạc sĩ, kết hợp các yếu tố của nhiều thể loại khác nhau, đã giúp cô nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có lượng người hâm mộ trung thành.

  • In his political career, the senator has taken an unorthodox stance on several issues, which has challenged traditional party lines and earned him both praise and criticism.

    Trong sự nghiệp chính trị của mình, thượng nghị sĩ đã có lập trường không chính thống về một số vấn đề, thách thức các đường lối truyền thống của đảng và nhận được cả lời khen ngợi lẫn chỉ trích.

  • Her unconventional business model, which prioritizes social impact over profit, has attracted media attention and positive publicity for the company.

    Mô hình kinh doanh độc đáo của cô, ưu tiên tác động xã hội hơn lợi nhuận, đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông và nhận được phản hồi tích cực cho công ty.

  • The filmmaker's unorthodox approach to storytelling, which focuses on character development and themes over action and plot, has resulted in a number of critically acclaimed and thought-provoking films.

    Cách tiếp cận kể chuyện độc đáo của nhà làm phim, tập trung vào sự phát triển nhân vật và chủ đề hơn là hành động và cốt truyện, đã tạo nên một số bộ phim được giới phê bình đánh giá cao và gợi nhiều suy nghĩ.

  • The scientist's unconventional research methods, which involve questioning long-held assumptions and challenging conventional wisdom, have led to numerous groundbreaking discoveries.

    Các phương pháp nghiên cứu phi truyền thống của nhà khoa học này, bao gồm việc đặt câu hỏi về những giả định lâu đời và thách thức những quan niệm thông thường, đã dẫn đến nhiều khám phá mang tính đột phá.