Định nghĩa của từ impudent

impudentadjective

bất lực

/ˈɪmpjədənt//ˈɪmpjədənt/

Từ "impudent" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "impaden", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empuder" có nghĩa là "xúc phạm đến sự đàng hoàng hoặc đạo đức". Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "impudēscere", được dịch đại khái là "trở nên vô liêm sỉ". Tiền tố tiếng Latin "im" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "not" hoặc "không có", trong khi "pudēscere" ám chỉ hành động cảm thấy xấu hổ hoặc khiêm tốn. "d" ở giữa từ chuyển đổi âm "s" ở cuối "pudēscere" thành âm "t", đó là lý do tại sao "impudest" (có nghĩa là vô liêm sỉ) trở thành "impudent" trong tiếng Anh hiện đại. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) đã ghi lại việc sử dụng từ "impudent" từ thế kỷ 16, khi đó nó có định nghĩa theo ngữ cảnh là ám chỉ hành vi "lewd" hoặc "shameless". Trong những thế kỷ sau, nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả những hành động thô lỗ, thiếu tôn trọng hoặc thiếu phép lịch sự. Ngày nay, "impudent" thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu lịch sự hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội. Tuy nhiên, định nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Bất kể thế nào, lịch sử của nó là một sự phản ánh thú vị về sự phát triển của ngôn ngữ và vai trò của các giá trị xã hội trong việc định hình vốn từ vựng mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ

examplewhat an impudent rascal!: thật là một thằng xỏ lá mặt dày

examplewhat an impudent slander!: thật là một sự vu khống trơ trẽn!

meaningláo xược, hỗn xược

namespace
Ví dụ:
  • The teenager's impudent behavior during the class presentation left the teacher exasperated.

    Hành vi trơ tráo của cậu thiếu niên trong buổi thuyết trình trên lớp khiến giáo viên vô cùng tức giận.

  • Their impudent remarks about the boss's authority caused tension among the coworkers.

    Những phát biểu trơ tráo của họ về quyền hạn của ông chủ đã gây căng thẳng giữa các đồng nghiệp.

  • The impudent attitude of the politician during the debate earned him negative points with the voters.

    Thái độ trơ tráo của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến ông mất điểm với cử tri.

  • The impudent behavior of the salesclerk while dealing with a customer resulted in a loss of business for the store.

    Hành vi vô lễ của nhân viên bán hàng khi giao dịch với khách hàng đã khiến cửa hàng mất đi một khoản doanh thu.

  • The impudent comment made by the host during the award ceremony upset the nominees.

    Bình luận vô lễ của người dẫn chương trình trong lễ trao giải đã khiến những người được đề cử tức giận.

  • The impudent act of the protester grabbing the microphone from the speaker dissolved the peaceful demonstration.

    Hành động trơ ​​tráo của người biểu tình giật micro từ loa đã làm tan rã cuộc biểu tình ôn hòa.

  • The impudent tone of the lawyer during the trial irritated the jury.

    Giọng điệu trơ tráo của luật sư trong phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn khó chịu.

  • The impudentives of the child during the party made the parents lose their patience.

    Sự hỗn láo của đứa trẻ trong bữa tiệc khiến bố mẹ mất hết kiên nhẫn.

  • The impudent words of the speaker criticizing the opponent traded insults during the debate.

    Những lời lẽ trơ tráo của diễn giả chỉ trích đối thủ đã gây ra những lời lăng mạ trong suốt cuộc tranh luận.

  • The impudent decision of the manager to lower employee salaries without warning infuriated the team.

    Quyết định vô liêm sỉ của người quản lý khi hạ lương nhân viên mà không báo trước đã khiến cả nhóm vô cùng tức giận.