Định nghĩa của từ disrespectful

disrespectfuladjective

thiếu tôn trọng

/ˌdɪsrɪˈspektfl//ˌdɪsrɪˈspektfl/

"Thiếu tôn trọng" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desrespectif", bản thân nó là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "not") và "respectif" (có nghĩa là "respectful"). Từ "respectful" bắt nguồn từ tiếng Latin "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "xem xét". Do đó, "disrespectful" theo nghĩa đen có nghĩa là "không xem xét" hoặc "không thể hiện sự tôn trọng". Sự kết hợp này làm nổi bật khái niệm thiếu tôn trọng là sự thiếu tôn trọng hoặc cân nhắc thích hợp đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthiếu tôn trọng, bất kính

namespace
Ví dụ:
  • Jane's behavior at the family dinner was quite disrespectful, as she constantly interrupted her elders and spoke loudly.

    Hành vi của Jane trong bữa tối gia đình khá là thiếu tôn trọng khi cô liên tục ngắt lời người lớn tuổi và nói lớn tiếng.

  • The student's repeated failure to turn in assignments on time was indicative of a disrespectful attitude towards the course and its requirements.

    Việc sinh viên liên tục không nộp bài tập đúng hạn cho thấy thái độ thiếu tôn trọng đối với khóa học và các yêu cầu của khóa học.

  • The disrespectful tone of the co-worker's voice during the meeting made it clear that she wasn't taking her colleague's suggestions seriously.

    Giọng điệu thiếu tôn trọng của người đồng nghiệp trong cuộc họp cho thấy rõ ràng cô ấy không coi trọng những đề xuất của đồng nghiệp.

  • In the classroom, the disrespectful behavior of some students, such as making loud noises and refusing to pay attention, made it difficult for the teacher to live and learn.

    Trong lớp học, hành vi thiếu tôn trọng của một số học sinh như gây tiếng ồn lớn, không chú ý đã khiến giáo viên khó có thể sinh hoạt và học tập.

  • The disrespectful actions of the passenger on the airplane, including pushing the chair back repeatedly and using foul language, resulted in the flight attendant demanding that they be removed from the plane.

    Những hành động thiếu tôn trọng của hành khách trên máy bay, bao gồm việc liên tục đẩy ghế ra sau và sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, đã khiến tiếp viên hàng không yêu cầu họ rời khỏi máy bay.

  • The restaurant's overly strict no-cellphone policy was met with disrespectful reactions from some customers, who openly disregarded the rule and answered calls during their meals.

    Chính sách cấm sử dụng điện thoại di động quá nghiêm ngặt của nhà hàng đã vấp phải phản ứng thiếu tôn trọng từ một số khách hàng, họ công khai phớt lờ quy định và trả lời điện thoại trong khi ăn.

  • The disrespectful comments of the online trolls, who insulted and harassed others on social media platforms, left a negative impact on people's communication and interaction habits.

    Những bình luận thiếu tôn trọng của những kẻ phá đám trực tuyến, những kẻ xúc phạm và quấy rối người khác trên các nền tảng mạng xã hội đã để lại tác động tiêu cực đến thói quen giao tiếp và tương tác của mọi người.

  • The disrespectful behavior of the tourist, who left litter on the beach and broke the store's items, was condemned by the locals and contributed to a negative image of foreign visitors.

    Hành vi thiếu tôn trọng của khách du lịch khi vứt rác trên bãi biển và làm vỡ đồ đạc trong cửa hàng đã bị người dân địa phương lên án và góp phần tạo nên hình ảnh không tốt đối với du khách nước ngoài.

  • The disrespectful attitude of the customer, who insisted on returning the product despite using it beyond the warranty period, led to a conflict between the customer and the salesperson.

    Thái độ thiếu tôn trọng của khách hàng khi khăng khăng trả lại sản phẩm mặc dù đã sử dụng hết thời hạn bảo hành đã dẫn đến xung đột giữa khách hàng và nhân viên bán hàng.

  • The disrespectful acts of the vandal, who graffitied public property and destroyed historic monuments, were viewed as a threat to the community's heritage and values.

    Những hành vi thiếu tôn trọng của những kẻ phá hoại, những kẻ vẽ bậy lên tài sản công cộng và phá hủy các di tích lịch sử, được coi là mối đe dọa đối với di sản và các giá trị của cộng đồng.