Định nghĩa của từ saucy

saucyadjective

xấc xược

/ˈsɔːsi//ˈsɔːsi/

Từ "saucy" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 từ tiếng Pháp cổ "sauce", có nghĩa là "sauce" hoặc "hương vị". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó thơm hoặc ngon, thường theo cách dễ chịu hoặc hấp dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa của "saucy" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa táo bạo hoặc hỗn láo. Một người "saucy" được coi là láo xược, táo bạo hoặc không sợ hãi, thường theo cách vui tươi hoặc tán tỉnh. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ này cũng bắt đầu ám chỉ sự dâm ô hoặc tinh quái. Ngày nay, "saucy" có thể được sử dụng để mô tả một người láo xược, tự tin hoặc sở hữu một je ne sais quoi nhất định. Khi áp dụng vào thực phẩm, nó vẫn ám chỉ thứ gì đó có hương vị và hấp dẫn!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghỗn xược, láo xược

meaning(từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp

namespace
Ví dụ:
  • The waitress had a saucy wIT about her as she flirtatiously suggested the chef's special to the all-male bachelor party.

    Cô hầu bàn có vẻ hóm hỉnh khi cô ấy tán tỉnh gợi ý món ăn đặc biệt của đầu bếp cho bữa tiệc độc thân toàn nam.

  • His saucy comment during the business meeting made everyone awkwardly chuckle, but it also hinted at his confidence and charisma.

    Bình luận láu lỉnh của ông trong cuộc họp kinh doanh khiến mọi người bật cười ngượng ngùng, nhưng nó cũng ám chỉ sự tự tin và sức hút của ông.

  • The child's saucy retort to their parent's command was met with a playful grin and a lighthearted reprimand.

    Câu trả lời láo xược của đứa trẻ trước mệnh lệnh của cha mẹ được đáp lại bằng một nụ cười tinh nghịch và lời khiển trách nhẹ nhàng.

  • The comedian's saucy humor left the audience in fits of laughter, but also earned a few disapproving looks from some of the more reserved spectators.

    Sự hài hước dí dỏm của diễn viên hài này khiến khán giả bật cười, nhưng cũng nhận được một vài ánh nhìn không mấy thiện cảm từ một số khán giả kín tiếng hơn.

  • The saucy remarks made by the high-schoolers during their lunch break left the nervous teacher wanting to discipline them, but also couldn't help but smile at their youthful enthusiasm.

    Những câu nói láo của những học sinh trung học trong giờ nghỉ trưa khiến cô giáo lo lắng muốn kỷ luật chúng, nhưng cũng không khỏi mỉm cười trước sự nhiệt tình của tuổi trẻ.

  • The saucy facial expressions and body language of the dancer on stage left the audience thoroughly entertained and eager for more.

    Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể dí dỏm của vũ công trên sân khấu khiến khán giả thực sự thích thú và mong muốn được xem thêm.

  • The saucy side-eyes exchanged between the two lovers during the movie were discreet, but spoke volumes about their intimate relationship.

    Những cái nhìn liếc xéo đầy tinh nghịch giữa hai người yêu nhau trong suốt bộ phim tuy kín đáo nhưng lại nói lên rất nhiều điều về mối quan hệ thân mật của họ.

  • The wine-list's saucy description of a vintage red made the seasoned wine-taster grin with appreciation, and influenced their choice for the pairing with dinner.

    Miêu tả hấp dẫn về loại rượu vang đỏ cổ điển trong danh sách rượu vang khiến những người nếm rượu dày dạn kinh nghiệm mỉm cười tán thưởng, và ảnh hưởng đến lựa chọn của họ khi kết hợp với bữa tối.

  • The saucy glances thrown between the two co-workers during the conference left the rest of the team feeling slightly uncomfortable, but also hinted at a blossoming romance.

    Những cái nhìn đầy ẩn ý giữa hai đồng nghiệp trong suốt cuộc họp khiến những người còn lại trong nhóm cảm thấy hơi không thoải mái, nhưng cũng ám chỉ một mối tình lãng mạn đang nảy nở.

  • The saucy innuendos made by the chat show host caused a few blushes from the guest, but also made the audience laugh and liven up the studio atmosphere.

    Những ẩn ý táo bạo của người dẫn chương trình trò chuyện khiến khách mời có chút đỏ mặt, nhưng cũng khiến khán giả bật cười và làm không khí trường quay trở nên sôi động hơn.