Định nghĩa của từ cheeky

cheekyadjective

Cheeky

/ˈtʃiːki//ˈtʃiːki/

"Cheeky" là một từ có lịch sử lâu dài và hấp dẫn đến ngạc nhiên. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceacan", có nghĩa là "hàm", sau đó phát triển thành "cheek". Những lần sử dụng đầu tiên của "cheeky" ám chỉ một thứ gì đó "bold" hoặc "trơ tráo". Điều này có thể bắt nguồn từ sự liên tưởng giữa má với khuôn mặt, thường được dùng để thể hiện cảm xúc như sự tự tin hoặc táo bạo. Theo thời gian, ý nghĩa đã dịu đi để ám chỉ sự táo bạo vui tươi, thường có chút tinh nghịch. Ngày nay, "cheeky" biểu thị sự táo bạo hài hước, vui vẻ và thường mang hàm ý tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtáo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ

meaningvô lễ, hỗn xược

namespace
Ví dụ:
  • The children started acting cheeky during the movie, whispering and giggling loudly.

    Những đứa trẻ bắt đầu hành động láo xược trong suốt bộ phim, thì thầm và cười khúc khích rất to.

  • The pizza place seemed a bit cheeky when they added extra charges to our bill without informing us in advance.

    Quán pizza có vẻ hơi hỗn láo khi họ tính thêm phụ phí vào hóa đơn của chúng tôi mà không thông báo trước.

  • Sally's friend Joe is quite the cheeky one, always joking and making everyone laugh.

    Joe, bạn của Sally, là một người khá láo xược, luôn đùa giỡn và làm mọi người cười.

  • The salesman seemed a bit too cheeky, trying to pressure us into buying more than we intended.

    Người bán hàng có vẻ hơi hỗn láo, cố ép chúng tôi mua nhiều hơn số lượng dự định.

  • When I accidentally spilled my drink on the floor, the barista simply gave me a cheeky smile and a napkin.

    Khi tôi vô tình làm đổ đồ uống xuống sàn, nhân viên pha chế chỉ mỉm cười tinh nghịch và đưa cho tôi một chiếc khăn ăn.

  • The parrot in the pet store was incredibly cheeky, mimicking people's conversations and laughing hysterically.

    Con vẹt trong cửa hàng thú cưng vô cùng láu lỉnh, bắt chước cuộc trò chuyện của mọi người và cười phá lên.

  • My brother can be pretty cheeky sometimes, always trying to get out of doing chores by making excuses.

    Đôi khi, em trai tôi khá láo xược, luôn tìm cách trốn tránh việc nhà bằng cách viện cớ.

  • The bar's bouncer was pretty cheeky with his flirtatious remarks, but I wasn't interested.

    Anh chàng bảo vệ quán bar khá láo xược với những lời tán tỉnh, nhưng tôi không quan tâm.

  • The mechanic tried to pull a cheeky one on us, claiming that our car needed expensive repairs when it was actually a minor issue.

    Người thợ máy đã cố tình nói dối chúng tôi rằng xe của chúng tôi cần phải sửa chữa tốn kém trong khi thực tế đó chỉ là vấn đề nhỏ.

  • When our flight was delayed for several hours, the cabin crew tried to make up for it by being exceptionally cheeky with their humor and witty banter.

    Khi chuyến bay của chúng tôi bị hoãn lại nhiều giờ, phi hành đoàn đã cố gắng bù đắp bằng cách tỏ ra vô cùng láo xược với sự hài hước và những câu nói dí dỏm.