Định nghĩa của từ scornful

scornfuladjective

khinh bỉ

/ˈskɔːnfl//ˈskɔːrnfl/

"Scornful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scornan", có nghĩa là "khinh thường, từ chối hoặc đối xử với sự khinh miệt". Đây là một từ mạnh truyền tải cảm giác khinh miệt hoặc thiếu tôn trọng sâu sắc. Bản thân từ "scorn" phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "skornan", làm nổi bật lịch sử lâu đời của nó trong các ngôn ngữ Đức. Việc thêm "-ful" có nghĩa là "đầy đủ", dẫn đến dạng cuối cùng của "scornful" - "đầy đủ sự khinh miệt" hoặc "khinh thường".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy khinh bỉ, đầy khinh miệt

namespace
Ví dụ:
  • The judge delivered a scornful glance to the defendant as he lied on the witness stand.

    Vị thẩm phán liếc nhìn bị cáo với ánh mắt khinh thường khi anh ta nói dối trên bục nhân chứng.

  • The writer's scornful tone was evident in her review of the play.

    Giọng điệu khinh miệt của tác giả thể hiện rõ trong bài đánh giá vở kịch.

  • The politician's scornful response to the journalist's question revealed his true colors.

    Câu trả lời khinh thường của chính trị gia này trước câu hỏi của nhà báo đã bộc lộ bản chất thật của ông ta.

  • The coach's scornful stare at the player who missed the shot was enough to demoralize the entire team.

    Cái nhìn khinh thường của huấn luyện viên dành cho cầu thủ đá trượt đã đủ làm mất tinh thần của toàn đội.

  • The reader was put off by the scornful language in the author's preface.

    Người đọc cảm thấy khó chịu vì ngôn từ khinh miệt trong lời tựa của tác giả.

  • The hostess's scornful treatment of the waiter was uncalled for and left a sour taste in her guests' mouths.

    Thái độ khinh thường của nữ tiếp viên đối với người phục vụ là không thể chấp nhận được và để lại cảm giác khó chịu trong miệng khách.

  • The scornful snickers of the audience at the struggling comedian's jokes only served to make the situation more uncomfortable.

    Những tiếng cười khúc khích khinh thường của khán giả trước những trò đùa của diễn viên hài đang vật lộn chỉ khiến cho tình hình trở nên khó chịu hơn.

  • The teacher's scornful comment about the student's presentation was a harsh but necessary wake-up call.

    Lời bình luận khinh thường của giáo viên về bài thuyết trình của học sinh là một lời cảnh tỉnh khắc nghiệt nhưng cần thiết.

  • The scornful eye contact between the ex-lovers in the courtroom was almost palpable.

    Ánh mắt khinh miệt giữa những người tình cũ trong phòng xử án gần như có thể cảm nhận được.

  • The scornful laughter of the director as he heard about the lead actor's wild night out left the entire crew on edge.

    Tiếng cười khinh bỉ của đạo diễn khi nghe về đêm vui chơi hoang dã của nam diễn viên chính khiến toàn bộ đoàn làm phim lo lắng.