Định nghĩa của từ flippant

flippantadjective

vất vả

/ˈflɪpənt//ˈflɪpənt/

Từ "flippant" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh là "flipentaunce" hoặc "flipperson" để mô tả một người hành động theo cách phù phiếm, bất cẩn hoặc liều lĩnh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ "vlaptig" hoặc "vlapsch" trong tiếng Hà Lan trung đại, có nghĩa tương tự. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, và "flippant" cuối cùng đã thay thế "flipentaunce" trong cách sử dụng thông thường. Nghĩa hiện tại của "flippant" theo định nghĩa của Từ điển Merriam-Webster là "được đánh dấu bằng lời nói hoặc hành vi vui vẻ và thường là thiếu thận trọng; vô tư hoặc liều lĩnh, không quan tâm hoặc coi thường". Tóm lại, từ "flippant" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ và gắn liền với sự phù phiếm và vô tư lự kể từ thế kỷ 16, mặc dù ý nghĩa cụ thể của từ này đã thay đổi và phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược

namespace
Ví dụ:
  • His flippant response to the serious questions made it clear that he didn't take the situation seriously.

    Câu trả lời hời hợt của ông trước những câu hỏi nghiêm túc cho thấy rõ ông không coi trọng tình hình này.

  • During the debate, the politician's flippant remarks about important issues left many in the audience feeling angered and frustrated.

    Trong cuộc tranh luận, những phát biểu hời hợt của chính trị gia về các vấn đề quan trọng khiến nhiều khán giả cảm thấy tức giận và thất vọng.

  • The judge's flippant comment about the defendant's past record led the defense attorney to protest, citing the potential impact on the case.

    Bình luận hời hợt của thẩm phán về hồ sơ quá khứ của bị cáo khiến luật sư bào chữa phản đối, nêu ra tác động tiềm tàng đến vụ án.

  • In the meeting, the salesman's flippant attitude and annoying remarks made it difficult for the potential client to take him seriously.

    Trong cuộc họp, thái độ khinh suất và những lời nhận xét khó chịu của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng khó có thể coi trọng anh ta.

  • After the flippant comment made by the supervisor in front of the entire team, morale sank and trust between team members eroded.

    Sau lời bình luận khiếm nhã của người giám sát trước toàn thể nhóm, tinh thần làm việc sa sút và lòng tin giữa các thành viên trong nhóm bị xói mòn.

  • The journalist's flippant remark about the emergency made everyone at the scene realize that this situation was not a joke.

    Lời bình luận hời hợt của nhà báo về tình huống khẩn cấp khiến mọi người có mặt tại hiện trường nhận ra rằng tình huống này không phải là chuyện đùa.

  • In the negotiation, the other party's flippant demeanor and apparent lack of interest in the agreement left our negotiator feeling disheartened and frustrated.

    Trong quá trình đàm phán, thái độ hời hợt và sự thiếu quan tâm rõ ràng của bên kia đối với thỏa thuận khiến người đàm phán của chúng tôi cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • During the interview, the interviewee's flippant responses left the interviewer unconvinced of their qualifications.

    Trong buổi phỏng vấn, những câu trả lời hời hợt của ứng viên khiến người phỏng vấn không tin vào trình độ của họ.

  • The customer's flippant dismissal of the product's features left the salesperson feeling disappointed.

    Việc khách hàng phớt lờ các tính năng của sản phẩm khiến nhân viên bán hàng cảm thấy thất vọng.

  • The boss's flippant remark about the project's progress made the team members realize that this was not a trivial matter and that they needed to take it more seriously.

    Nhận xét hời hợt của ông chủ về tiến độ của dự án khiến các thành viên trong nhóm nhận ra rằng đây không phải là vấn đề tầm thường và họ cần phải nghiêm túc hơn.