Định nghĩa của từ mocking

mockingadjective

chế giễu

/ˈmɒkɪŋ//ˈmɑːkɪŋ/

Từ "mocking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mukiz", có nghĩa là "bắt chước" hoặc "bắt chước". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "mimic". Trong tiếng Anh cổ, từ "mocian" hoặc "mockian" có nghĩa là "bắt chước" hoặc "bắt chước", và thường được dùng để mô tả hành động bắt chước lời nói, hành động hoặc ngoại hình của ai đó theo cách chế giễu hoặc khinh thường. Từ "mocking" như chúng ta biết ngày nay, có nghĩa là bắt chước hoặc bắt chước giọng điệu hoặc phong cách của người khác, xuất hiện vào thế kỷ 15. Theo thời gian, từ "mocking" đã mang thêm nhiều hàm ý khác, chẳng hạn như chế giễu hành vi hoặc ý tưởng của ai đó, hoặc thậm chí chế giễu dưới dạng chế giễu hoặc hài hước khinh miệt. Mặc dù đã có sự tiến hóa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "mocking" vẫn gắn liền với ý tưởng bắt chước và bắt chước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu

examplemock modesty: khiêm tốn giả

examplemock battle: trận giả

examplemock velvet: nhung giả

type tính từ

meaninggiả, bắt chước

examplemock modesty: khiêm tốn giả

examplemock battle: trận giả

examplemock velvet: nhung giả

namespace
Ví dụ:
  • The audience laughed and mocked the comedian's every joke.

    Khán giả cười và chế giễu mọi trò đùa của diễn viên hài.

  • The teenager rolled her eyes mockingly at her parent's lectures.

    Cô thiếu nữ đảo mắt chế giễu lời thuyết giảng của cha mẹ.

  • The judges were mocking the contestant's poorly executed dance moves.

    Các giám khảo chế giễu những động tác nhảy kém của thí sinh.

  • The critic's mocking tone in the review hurt the writer's feelings deeply.

    Giọng điệu chế giễu của nhà phê bình trong bài đánh giá đã làm tổn thương sâu sắc đến cảm xúc của người viết.

  • The certainty with which my friends mock me for my irrational fears leads me to wonder if I should look for a therapist.

    Sự chắc chắn mà bạn bè chế giễu tôi vì nỗi sợ phi lý của tôi khiến tôi tự hỏi liệu mình có nên tìm đến chuyên gia trị liệu hay không.

  • The judge's mocking tone left no doubt about which side he was on in the courtroom.

    Giọng điệu chế giễu của thẩm phán cho thấy rõ ông đứng về phe nào trong phòng xử án.

  • The class clown found amusement mocking the teacher's every slip-up.

    Chú hề của lớp thích thú khi chế giễu mọi lỗi lầm của giáo viên.

  • She pretended to be amused while mockingly imitating her friends' habits.

    Cô giả vờ thích thú trong khi bắt chước thói quen của bạn mình một cách chế giễu.

  • The umpire's mocking expression caused the player great offense.

    Biểu cảm chế giễu của trọng tài khiến cầu thủ rất khó chịu.

  • The mocking tones of their laughter wounded her deeply, even after all these years.

    Giọng cười chế giễu của họ làm cô tổn thương sâu sắc, ngay cả sau ngần ấy năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches