Định nghĩa của từ invincible

invincibleadjective

bất khả chiến bại

/ɪnˈvɪnsəbl//ɪnˈvɪnsəbl/

Từ tiếng Anh "invincible" có nguồn gốc từ tính từ tiếng Latin "invincibilis", có nghĩa là "unconquerable" hoặc "bất khả chiến bại". Bản thân từ tiếng Latin có thể bắt nguồn từ các động từ tiếng Latin "vincere" (có nghĩa là "chinh phục") và "ad" (có nghĩa là "to"). Tính từ tiếng Latin "invincibilis" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ilis" (có nghĩa là "có, thể hiện, liên kết với") vào gốc động từ "vinc-" (có nghĩa là "chinh phục"). Mẫu ngôn ngữ này, được gọi là dạng danh từ, phổ biến trong nhiều tính từ tiếng Latin. Việc sử dụng từ tiếng Latin "invincibilis" có thể được tìm thấy trong các văn bản lịch sử có niên đại từ Đế chế La Mã cổ đại, chẳng hạn như các tác phẩm của Cicero và Virgil. Việc mượn từ tiếng Latin "invincible" của tiếng Anh lần đầu tiên xuất hiện vào thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Lần đầu tiên từ này được ghi chép lại trong tiếng Anh, với cách viết và ý nghĩa hiện tại, có thể được tìm thấy trong một bản thảo có niên đại từ năm 1450. Ngày nay, từ "invincible" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó được cho là không thể bị đánh bại, bị đánh bại hoặc bị chế ngự. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau như chiến lược quân sự, thể thao và khoa học viễn tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô địch, không thể bị đánh bại

meaningkhông thể khắc phục được (khó khăn...)

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous health issues, Sarah remained invincible as she fought through every obstacle with an unbreakable spirit.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe, Sarah vẫn bất khả chiến bại khi cô chiến đấu vượt qua mọi trở ngại với một tinh thần không thể khuất phục.

  • In the face of defeat, the undefeated boxer stood tall, confidently proclaiming himself invincible as he stared down his rivals.

    Trước thất bại, võ sĩ bất bại vẫn đứng vững, tự tin tuyên bố mình bất khả chiến bại khi nhìn chằm chằm vào các đối thủ.

  • The invincible superhero swooped in, rising above the chaos and saving the world from imminent destruction.

    Siêu anh hùng bất khả chiến bại đã lao vào, vượt lên trên sự hỗn loạn và cứu thế giới khỏi sự hủy diệt sắp xảy ra.

  • The seasoned athlete seemed invincible as he dominated the competition, breaking records and outshining his opponents.

    Vận động viên dày dạn kinh nghiệm này dường như bất khả chiến bại khi anh thống trị cuộc thi, phá vỡ kỷ lục và đánh bại đối thủ.

  • The brave soldier bandaged his wounds and moved forward, for he knew that as long as he believed in his own invincibility, he was unstoppable.

    Người lính dũng cảm băng bó vết thương và tiến về phía trước, vì anh biết rằng chỉ cần anh tin vào sự bất khả chiến bại của mình, anh sẽ không thể bị ngăn cản.

  • The invincible company's stock continued to soar, leaving its competitors in the dust as its innovative strategies proved to be unbeatable.

    Cổ phiếu của công ty bất khả chiến bại này tiếp tục tăng vọt, bỏ xa các đối thủ cạnh tranh khi các chiến lược đổi mới của công ty tỏ ra là không thể đánh bại.

  • The determined artist persisted through rejections and criticism, not letting negativity affect her belief in her own invincibility, which ultimately led her to success.

    Người nghệ sĩ quyết tâm này đã kiên trì vượt qua sự từ chối và chỉ trích, không để sự tiêu cực ảnh hưởng đến niềm tin vào sự bất khả chiến bại của bản thân, điều cuối cùng đã đưa cô đến thành công.

  • The invincible musical group sold out every show, leaving the audience stunned by their talent and energy.

    Nhóm nhạc bất khả chiến bại này đã bán hết vé trong mọi buổi diễn, khiến khán giả phải kinh ngạc bởi tài năng và năng lượng của họ.

  • The invincible mountain climber tackled every peak with a carefree attitude, most people's fears not even a blip in his radar.

    Người leo núi bất khả chiến bại này đã chinh phục mọi đỉnh núi với thái độ vô tư, thậm chí nỗi sợ hãi của hầu hết mọi người không hề xuất hiện trong radar của anh.

  • The invincible philanthropist championed various causes with tireless enthusiasm, never tiring of doing good. The world is a better place because of people like him who believe they are invincible in their humanitarian pursuits.

    Nhà từ thiện bất khả chiến bại đã ủng hộ nhiều mục đích khác nhau với lòng nhiệt thành không biết mệt mỏi, không bao giờ chán làm điều tốt. Thế giới trở nên tốt đẹp hơn nhờ những người như ông, những người tin rằng họ bất khả chiến bại trong các hoạt động nhân đạo của mình.