tính từ
không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được
không thể ngăn cản
/ʌnˈstɒpəbl//ʌnˈstɑːpəbl/Từ "unstoppable" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Đây là dạng tính từ của động từ "stop", có nghĩa là dừng hoặc tạm dừng chuyển động hoặc hành động. Vào những năm 1860, tiền tố "un-" được thêm vào động từ để tạo thành từ "unstopable", ám chỉ điều gì đó không thể dừng lại hoặc hạn chế. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "unstoppable." Trong những lần sử dụng đầu tiên, từ này chủ yếu ám chỉ các chuyển động hoặc hành động vật lý, chẳng hạn như lực không thể ngăn cản hoặc đoàn tàu không thể ngăn cản. Tuy nhiên, kể từ đó, nó đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các ý tưởng ẩn dụ như tiến trình không thể ngăn cản, động lực không thể ngăn cản hoặc đam mê không thể ngăn cản. Mặc dù có nguồn gốc từ lĩnh vực vật lý, từ "unstoppable" đã trở thành một thuật ngữ mạnh mẽ và truyền cảm hứng trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp.
tính từ
không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được
Động lực không thể ngăn cản của đội ngũ bán hàng đã đưa họ vượt qua một quý phá kỷ lục.
Bất chấp những thất bại và trở ngại, tinh thần không gì ngăn cản của họ đã giúp họ tiến về phía trước.
Nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được thành công đã giúp cô phá vỡ nhiều kỷ lục.
Với nguồn năng lượng và sự nhiệt tình không gì ngăn cản, diễn giả đã thu hút được khán giả trong nhiều giờ.
Báo cáo thị trường chứng khoán hàng tuần luôn cho thấy giá trị tăng không ngừng.
Trí tưởng tượng của tác giả tràn ngập những ý tưởng không ngừng cho những cuốn tiểu thuyết mới.
Dự án có vẻ như không thể vượt qua, nhưng quyết tâm không gì ngăn cản của nhóm đã giúp nó hoàn thành.
Niềm đam mê âm nhạc không ngừng nghỉ của họ đã mang lại cho họ người hâm mộ trên toàn thế giới.
Tốc độ không thể ngăn cản của vận động viên này đã khiến các đối thủ phải bám sát phía sau.
Bà là một sức mạnh không thể ngăn cản của tự nhiên, có thể đạt được mọi thứ bà đặt ra trong tâm trí.