Định nghĩa của từ unconquerable

unconquerableadjective

không thể bị khuất phục

/ʌnˈkɒŋkərəbl//ʌnˈkɑːŋkərəbl/

Từ "unconquerable" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "un-" và "conquerable". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và "conquerable" có nghĩa là "có thể bị chinh phục". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conquerable", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "conquiro", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chinh phục". Lần đầu tiên từ "unconquerable" được ghi chép là vào thế kỷ 14. Theo thời gian, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về cách viết và ý nghĩa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn như vậy: thứ gì đó không thể bị chinh phục, vượt qua hoặc đánh bại. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những thứ mạnh mẽ, kiên cường và không thể bị tấn công hoặc thách thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể xâm chiếm; không thể thắng nổi

meaningkhông thể chinh phục được, không thể chế ngự được

namespace
Ví dụ:
  • The ancient hero's spirit was unconquerable, as he defied odds and triumphed over seemingly insurmountable challenges.

    Tinh thần của người anh hùng cổ đại là bất khả chiến bại, khi ông đã vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng những thử thách tưởng chừng như không thể vượt qua.

  • Her unconquerable willpower pushed her to complete the demanding physical challenge, despite overwhelming obstacles.

    Ý chí mạnh mẽ đã thúc đẩy cô hoàn thành thử thách thể chất khó khăn này, bất chấp những trở ngại quá lớn.

  • Although sickness and weakness plagued him, his unconquerable heart refused to surrender and he emerged victorious.

    Mặc dù bệnh tật và sự yếu đuối hành hạ ông, nhưng trái tim bất khuất của ông đã không đầu hàng và ông đã chiến thắng.

  • His unwavering determination and unconquerable spirit inspired those around him to face their fears and conquer their own battles.

    Sự quyết tâm không lay chuyển và tinh thần bất khuất của ông đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh đối mặt với nỗi sợ hãi và chiến thắng trận chiến của chính họ.

  • Although she was physical battered and emotionally exhausted, her unconquerable spirit allowed her to rise above her circumstances and persist.

    Mặc dù bị tổn thương về thể xác và kiệt quệ về mặt tinh thần, nhưng tinh thần bất khuất đã giúp bà vượt lên hoàn cảnh và kiên trì.

  • The unconquerable strength of the human spirit is evident in the many accounts of individuals who have miraculously survived seemingly hopeless situations.

    Sức mạnh bất khuất của tinh thần con người được thể hiện rõ qua nhiều câu chuyện về những cá nhân đã sống sót một cách kỳ diệu qua những tình huống tưởng chừng như vô vọng.

  • Though she faced countless setbacks, her unconquerable spirit never faltered, and she persevered until she reached her goal.

    Mặc dù phải đối mặt với vô số thất bại, tinh thần bất khuất của bà không bao giờ nao núng, và bà đã kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.

  • His unconquerable faith in himself helped him to overcome the many trials he faced, and emerge a true hero.

    Niềm tin bất khuất vào bản thân đã giúp ông vượt qua nhiều thử thách và trở thành một anh hùng thực sự.

  • Despite the overwhelming odds against her, her unconquerable spirit and resilience propelled her forward towards her destination.

    Bất chấp mọi khó khăn, tinh thần bất khuất và khả năng phục hồi đã thúc đẩy cô tiến về đích.

  • The unconquerable spirit of humanity has survived countless challenges, and will continue to do so, no matter the obstacle.

    Tinh thần bất khuất của nhân loại đã vượt qua vô số thử thách và sẽ tiếp tục như vậy, bất kể trở ngại nào.