Định nghĩa của từ invulnerable

invulnerableadjective

bất khả xâm phạm

/ɪnˈvʌlnərəbl//ɪnˈvʌlnərəbl/

Từ "invulnerable" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "in", nghĩa là "không" và "vulner", nghĩa là "dễ bị thương". Khi kết hợp hai gốc này, kết quả là "invulnerable," nghĩa là "không dễ bị tổn thương" hoặc "không có khả năng bị thương". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Latin thời trung cổ để mô tả các vị thần được coi là miễn nhiễm với tác hại hoặc thương tích. Theo thời gian, ý nghĩa của "invulnerable" đã mở rộng ra ngoài phạm vi thần học và thần thoại để mô tả bất kỳ vật thể, con người hoặc khái niệm nào không bị tác hại hoặc thiệt hại. Vào cuối những năm 1500, các nhà văn Anh bắt đầu đưa thuật ngữ "invulnerable" vào từ điển của họ, ban đầu sử dụng nó để mô tả các công sự quân sự không bị tấn công. Khi khái niệm "invulnerability" lan rộng ra ngoài bối cảnh của các cấu trúc vật lý, nó cũng bắt đầu được áp dụng cho các phạm vi ít hữu hình hơn như cảm xúc, ý tưởng và niềm tin. Hiện nay, "invulnerability" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sự bất khả chiến bại về mặt vật lý bắt nguồn từ khoa học viễn tưởng đến sức mạnh bên trong giúp chúng ta vượt qua nhiều đau khổ trong cuộc sống. Tóm lại, từ "invulnerable" mang âm hưởng triết học và thần học hàng thế kỷ, nhưng ứng dụng của nó ngày nay rộng hơn nhiều và dễ thích nghi hơn nhiều. Cho dù đó là công sự quân sự hay quan điểm cá nhân về cuộc sống, "invulnerability" biểu thị trạng thái an ninh, bảo vệ và không thể xuyên thủng vừa hấp dẫn vừa lôi cuốn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông thể bị thương được

meaningkhông thể bị tấn công được

namespace
Ví dụ:
  • Superman's invulnerability to Kryptonite makes him nearly unbeatable in battle.

    Khả năng miễn nhiễm với Kryptonite của Superman khiến anh gần như bất khả chiến bại trong chiến đấu.

  • The armored suit provided the soldier with an invulnerable shield against enemy fire.

    Bộ đồ bọc thép cung cấp cho người lính một lá chắn bất khả xâm phạm trước hỏa lực của kẻ thù.

  • The company's invulnerable financial position enabled them to weather the economic storm.

    Tình hình tài chính vững chắc của công ty đã giúp họ vượt qua được cơn bão kinh tế.

  • The software's invulnerability to viruses and malware ensures maximum security for users.

    Tính miễn nhiễm của phần mềm trước virus và phần mềm độc hại đảm bảo an ninh tối đa cho người dùng.

  • The protagonist's invulnerability to poisons allowed him to ingest deadly substances without harm.

    Khả năng miễn nhiễm với chất độc của nhân vật chính cho phép anh ta uống các chất gây chết người mà không bị thương.

  • The building's location in a seismically-active region made it nearly invulnerable to earthquakes.

    Vị trí của tòa nhà nằm trong khu vực có hoạt động địa chấn khiến nó gần như không bị ảnh hưởng bởi động đất.

  • The astronaut's training and expertise provided her with a sense of invulnerability in space.

    Sự đào tạo và chuyên môn của phi hành gia đã mang lại cho cô cảm giác bất khả xâm phạm trong không gian.

  • The politician's invulnerable stance on the issue prevented compromise and progress.

    Lập trường cứng rắn của chính trị gia về vấn đề này đã ngăn cản sự thỏa hiệp và tiến bộ.

  • The inherent invulnerability of nature cannot be altered or controlled by humans.

    Bản chất bất khả xâm phạm của thiên nhiên không thể bị thay đổi hoặc kiểm soát bởi con người.

  • The machine's invulnerability to wear and tear will result in years of reliable service.

    Tính không thể bị hao mòn của máy sẽ giúp máy có thể hoạt động đáng tin cậy trong nhiều năm.