Định nghĩa của từ unmatched

unmatchedadjective

vô đối

/ˌʌnˈmætʃt//ˌʌnˈmætʃt/

Từ "unmatched" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "matched". "Matched" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemæcca", có nghĩa là "bạn đồng hành, bạn đời, ngang hàng". Do đó, "unmatched" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có sự phù hợp" hoặc "không ngang hàng với bất kỳ thứ gì khác". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và phản ánh mong muốn thể hiện khái niệm về một cái gì đó là đặc biệt hoặc không thể so sánh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp

exampleunmatched in eloguence: chưa ai sánh kịp về tài hùng biện

meaninglẻ đôi, lẻ bộ

typeDefault

meaningkhông bằng, không xứng

namespace
Ví dụ:
  • The beauty of the Himalayan mountains is unmatched by any other range on earth.

    Vẻ đẹp của dãy núi Himalaya là vô song so với bất kỳ dãy núi nào khác trên trái đất.

  • Muhammad Ali's boxing skills were unmatched during his prime.

    Kỹ năng đấm bốc của Muhammad Ali là vô song trong thời kỳ đỉnh cao của ông.

  • The taste of a freshly baked croissant from a Parisian bakery is unmatched anywhere else in the world.

    Hương vị của chiếc bánh sừng bò mới nướng từ một tiệm bánh Paris không nơi nào trên thế giới sánh bằng.

  • Ellen DeGeneres' humor is unmatched by any other talk show host.

    Sự hài hước của Ellen DeGeneres là điều không có người dẫn chương trình trò chuyện nào sánh bằng.

  • The restaurants in Japan are known for serving unique and unmatched dishes that you cannot find anywhere else.

    Các nhà hàng ở Nhật Bản nổi tiếng với việc phục vụ những món ăn độc đáo và không nơi nào sánh bằng mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.

  • The loyalty and companionship of a Golden Retriever are unmatched by any other breed of dog.

    Lòng trung thành và tình bạn của Golden Retriever là điều không có giống chó nào khác sánh bằng.

  • The view from the top of the Eiffel Tower is unmatched by any other city landmark.

    Cảnh quan từ đỉnh tháp Eiffel không có bất kỳ địa danh nào khác của thành phố này sánh bằng.

  • The talent and athleticism of Michael Jordan on the basketball court were unmatched by any of his contemporaries.

    Tài năng và sức mạnh của Michael Jordan trên sân bóng rổ là điều không ai sánh kịp so với những người cùng thời.

  • The creativity and innovation of Steve Jobs were unmatched by any other tech entrepreneur.

    Sự sáng tạo và đổi mới của Steve Jobs là điều không một doanh nhân công nghệ nào có thể sánh kịp.

  • The grace and poise of a ballerina on stage are unmatched by any other form of dance.

    Sự duyên dáng và cân bằng của một diễn viên ba lê trên sân khấu là điều không có bất kỳ hình thức khiêu vũ nào khác sánh kịp.