Định nghĩa của từ supreme

supremeadjective

Tối cao

/suˈpriːm//suˈpriːm/

Từ "supreme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supremus", có nghĩa là "cấp bậc hoặc thẩm quyền cao nhất". Trong thời kỳ trung cổ ở châu Âu, từ này được dùng để mô tả các viên chức tôn giáo có cấp bậc cao nhất, vì họ được coi là có thẩm quyền đối với các viên chức cấp thấp hơn trong hệ thống cấp bậc của nhà thờ. Tuy nhiên, khi ý nghĩa của từ này phát triển, nó trở thành biểu thị cho một cái gì đó nổi bật, phi thường hoặc ở cấp độ cao nhất trong bất kỳ danh mục hoặc phẩm chất nào. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được các tác giả tiếng Anh sử dụng để mô tả những người đặc biệt hoặc những dịp đặc biệt. Theo thời gian, "supreme" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả thẩm quyền của một nhà lãnh đạo chính trị ("supreme leader") đến việc ám chỉ đến tòa án tối cao ("supreme court"). Nói một cách ngắn gọn, từ "supreme" bắt nguồn từ tiếng Latin "supremus" và đã phát triển để ám chỉ bất cứ điều gì vượt trội, nổi bật hoặc có cấp độ thẩm quyền hoặc chất lượng cao nhất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối cao

exampleSupreme Soviet: Xô-viết tối cao (Liên-xô)

meaninglớn nhất, quan trọng nhất

examplesupreme courage: sự dũng cảm lớn nhất

examplethe supreme test of fadelity: sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành

meaningcuối cùng

examplethe supreme hour: giờ hấp hối, lúc lâm chung

namespace

highest in rank or position

cao nhất ở cấp bậc hoặc vị trí

Ví dụ:
  • the Supreme Commander of the armed forces

    Tư lệnh tối cao của lực lượng vũ trang

  • the supreme champion

    nhà vô địch tối cao

  • It is an event in which she reigns supreme.

    Đó là một sự kiện mà cô ấy ngự trị tối cao.

  • The Supreme Court's decision in this case was absolutely supreme, establishing a new precedent that will have far-reaching consequences.

    Phán quyết của Tòa án Tối cao trong trường hợp này là tuyệt đối tối cao, thiết lập một tiền lệ mới sẽ có hậu quả sâu rộng.

  • The artist's latest masterpiece showcases a level of supreme talent that borders on the divine.

    Kiệt tác mới nhất của nghệ sĩ này thể hiện tài năng đỉnh cao gần như thần thánh.

very great or the greatest in degree

rất tuyệt vời hoặc lớn nhất ở mức độ

Ví dụ:
  • to make the supreme sacrifice (= die for what you believe in)

    hy sinh cao độ (= chết vì điều bạn tin tưởng)

  • a supreme effort

    một nỗ lực tối cao

  • She smiled with supreme confidence.

    Cô mỉm cười với sự tự tin tột độ.