Định nghĩa của từ enduring

enduringadjective

bền bỉ

/ɪnˈdjʊərɪŋ//ɪnˈdʊrɪŋ/

"Enduring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "endurer", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "indurare". "Indurare" có nghĩa là "làm cứng" và được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và động từ "durare" (có nghĩa là "kéo dài"). Ý nghĩa của "enduring" thay đổi theo thời gian từ "hardening" thành "lasting" rồi thành "withstanding" những thách thức hoặc khó khăn, phản ánh cảm giác về một điều gì đó đủ mạnh mẽ để tồn tại theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglâu dài, vĩnh viễn

meaningnhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng

namespace
Ví dụ:
  • The old oak tree in the park is an enduring symbol of strength and resilience.

    Cây sồi cổ thụ trong công viên là biểu tượng trường tồn của sức mạnh và khả năng phục hồi.

  • Despite the harsh winter, the flowers in the garden managed to endure and bloom again in the spring.

    Bất chấp mùa đông khắc nghiệt, những bông hoa trong vườn vẫn cố gắng chịu đựng và nở hoa trở lại vào mùa xuân.

  • The workers went on strike for weeks, but the company's enduring commitment to its employees eventually won them over.

    Các công nhân đã đình công trong nhiều tuần, nhưng cam kết lâu dài của công ty đối với nhân viên cuối cùng đã thuyết phục được họ.

  • The enduring popularity of classical music continues to inspire new generations of composers.

    Sự phổ biến lâu dài của nhạc cổ điển tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhạc sĩ mới.

  • The endurance athlete completed the grueling marathon in record time, showcasing her incredible stamina and determination.

    Vận động viên sức bền này đã hoàn thành chặng đua marathon khắc nghiệt trong thời gian kỷ lục, thể hiện sức bền và quyết tâm đáng kinh ngạc của mình.

  • The enduring friendship between the two women has spanned several decades and continues to grow stronger each year.

    Tình bạn bền chặt giữa hai người phụ nữ đã kéo dài nhiều thập kỷ và ngày càng bền chặt hơn qua mỗi năm.

  • The enduring love story between Romeo and Juliet has inspired countless adaptations and reimaginings.

    Câu chuyện tình yêu bền chặt giữa Romeo và Juliet đã truyền cảm hứng cho vô số bản chuyển thể và tái hiện.

  • The patient's enduring faith in her doctor's expertise helped her stay hopeful and resilient through a difficult illness.

    Niềm tin bền bỉ của bệnh nhân vào chuyên môn của bác sĩ đã giúp cô luôn hy vọng và kiên cường vượt qua căn bệnh khó khăn.

  • The enduring image of the American flag waving in the wind is a powerful symbol of freedom and patriotism.

    Hình ảnh lá cờ Mỹ tung bay trong gió là biểu tượng mạnh mẽ của tự do và lòng yêu nước.

  • The endurance of traditional folk music and dance traditions across generations is a testament to the power of culture and community.

    Sự bền bỉ của âm nhạc dân gian và các điệu múa truyền thống qua nhiều thế hệ là minh chứng cho sức mạnh của văn hóa và cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches