Định nghĩa của từ unbeatable

unbeatableadjective

bất khả chiến bại

/ʌnˈbiːtəbl//ʌnˈbiːtəbl/

"Unbeatable" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "beatable". Bản thân "Beatable" bắt nguồn từ động từ "beat", có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, có nghĩa là "đánh liên tục". Theo thời gian, "beat" đã phát triển thành cũng có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đánh bại", khiến "beatable" có nghĩa là "có khả năng bị đánh bại". Thêm tiền tố "un-" chỉ đơn giản là đảo ngược nghĩa, tạo ra "unbeatable," có nghĩa là "không có khả năng bị đánh bại".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể thắng nổi, không thể đánh bại được

namespace

impossible to defeat

không thể đánh bại

Ví dụ:
  • This year the team has shown itself to be almost unbeatable.

    Năm nay đội đã cho thấy mình gần như bất khả chiến bại.

  • The French team looks unbeatable.

    Đội tuyển Pháp có vẻ bất khả chiến bại.

  • United remain unbeatable at the top of the League.

    United vẫn bất khả chiến bại ở ngôi đầu bảng xếp hạng.

  • The team's winning streak has been unbeatable, earning them the title of champions.

    Chuỗi chiến thắng của đội là không thể đánh bại, giúp họ giành được danh hiệu vô địch.

  • The athlete's record-breaking performance was truly unbeatable, making them the best in the world.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này thực sự không thể đánh bại, khiến họ trở thành người giỏi nhất thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

impossible to improve

không thể cải thiện

Ví dụ:
  • unbeatable offers

    ưu đãi không thể tin được