tính từ
không thể tấn công được
không công kích được (lời nói...)
không thể công kích
/ˌʌnəˈseɪləbl//ˌʌnəˈseɪləbl/"Unassailable" là sự kết hợp của hai từ: "un" (có nghĩa là "not") và "assailable". "Assailable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assaillable", có nghĩa là "có khả năng bị tấn công". Do đó, "unassailable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có khả năng bị tấn công" hoặc "không có khả năng bị thách thức". Từ này phản ánh khái niệm về một thứ gì đó mạnh mẽ hoặc an toàn đến mức không thể vượt qua hoặc đặt câu hỏi.
tính từ
không thể tấn công được
không công kích được (lời nói...)
Những bằng chứng được trình bày tại tòa là không thể chối cãi, không còn chỗ cho sự nghi ngờ.
Khả năng nghệ thuật của bà là không thể phủ nhận, bất kể tác phẩm mới nhất của bà được giới phê bình đón nhận như thế nào.
Trình độ của các ứng cử viên là không thể bàn cãi, khiến họ trở thành những người dẫn đầu rõ ràng trong cuộc bầu cử.
Khoa học ủng hộ hiện tượng nóng lên toàn cầu là không thể chối cãi, với bằng chứng áp đảo từ các nguồn đáng tin cậy.
Hồ sơ tài chính của công ty không thể chối cãi, khiến công ty trở thành đối tác đáng tin cậy trong kinh doanh.
Trình độ học vấn của giáo sư này là không thể bàn cãi, với danh sách dài các ấn phẩm và giải thưởng.
Lời khai của nhân chứng không thể chối cãi, cung cấp lời tường thuật thuyết phục và rõ ràng về sự kiện.
Tinh thần thể thao của vận động viên này là không thể bàn cãi, giúp cô nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp và sự ngưỡng mộ của người hâm mộ.
Những phát hiện nghiên cứu là không thể chối cãi, cung cấp giải pháp rõ ràng và có thể mở rộng cho vấn đề đã xác định.
Nhờ có bộ máy an ninh trung thành và được tổ chức tốt, quyền lực của nhà độc tài này không thể bị xâm phạm.