tính từ
không thấu qua được, không thấm (nước...)
không tiếp thu được, trơ trơ
không thể bị hư hỏng
không thấm nước
/ɪmˈpɜːviəs//ɪmˈpɜːrviəs/Từ "impervious" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im-" (không) và "per-vius" (có thể thấm hoặc có thể xuyên qua). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó không thể bị đâm thủng hoặc đục lỗ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khả năng chịu đựng hoặc chống lại nhiều hình thức tấn công khác nhau, chẳng hạn như mùi, âm thanh hoặc điều kiện thời tiết. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các vật liệu có khả năng chống nước, nhiệt hoặc các dạng hư hỏng khác. Ngày nay, "impervious" thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc chất không thấm không khí, nước hoặc các chất khác. Ví dụ, màng không thấm hoặc bề mặt không thấm có thể chịu được các yếu tố bên ngoài mà không bị hư hỏng hoặc ảnh hưởng.
tính từ
không thấu qua được, không thấm (nước...)
không tiếp thu được, trơ trơ
không thể bị hư hỏng
not affected or influenced by something
không bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó
không bị chỉ trích/đau đớn
Cô không bị ảnh hưởng bởi sự quyến rũ của anh.
Mái của tòa nhà mới không thấm nước mưa, bảo vệ hoàn toàn khỏi hư hại do nước gây ra.
Mặc dù trời mưa lớn, vỉa hè vẫn không thấm nước, ngăn không cho nước tích tụ trên bề mặt.
Lớp phủ trên thành bể bơi không thấm nước, đảm bảo nước không thấm qua và gây hư hỏng kết cấu.
not allowing a liquid or gas to pass through
không cho chất lỏng hoặc chất khí đi qua
một lớp/đá không thấm nước
không thấm ẩm