tính từ
thanh nhã, thanh tú, thánh thú
delicate features: nét mặt thanh tú
mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
delicate health: sức khoẻ mỏng manh
delicate china-ware: đồ sứ dễ vỡ
tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại
a delicate hand: bàn tay mềm mại
a very delicate operation: (y học) một ca mổ rất tinh vi
to give a delicate him: gợi ý khéo, nhắc khéo
Default
(giải tích) (phương pháp) sắc sảo, tinh vi