tính từ
quấn, xoắn
quấn lại với nhau
/ˈkɒnvəluːtɪd//ˈkɑːnvəluːtɪd/Từ "convoluted" bắt nguồn từ tiếng Latin "convolutus", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "gấp lại". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các kiểu gấp phức tạp và tinh vi của một số cơ quan nhất định, chẳng hạn như não của nhiều loài, bao gồm cả con người. Kiểu gấp này cho phép có nhiều tế bào thần kinh và kết nối giữa chúng hơn, điều này rất cần thiết cho các quá trình nhận thức hiệu quả, chẳng hạn như trí nhớ và giải quyết vấn đề. Nói rộng hơn, từ "convoluted" được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì phức tạp, rắc rối hoặc khó hiểu do có nhiều khúc quanh. Điều này có thể áp dụng cho bất kỳ thứ gì, từ một con đường hoặc lối đi quanh co đến một lời giải thích hoặc lập luận quanh co. Ý tưởng về việc "convoluted" thường có hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng một cái gì đó quá phức tạp hoặc khó hiểu. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong khoa học hoặc văn học, sự phức tạp có thể được coi là một phẩm chất tích cực, biểu thị chiều sâu và sự phong phú.
tính từ
quấn, xoắn
extremely complicated and difficult to follow
cực kỳ phức tạp và khó theo dõi
một lập luận/lời giải thích phức tạp
một cuốn sách có cốt truyện phức tạp
Tôi đã phải đàm phán về một hệ thống một chiều vô cùng phức tạp.
Lập luận của tác giả khá phức tạp, khiến người ta khó có thể hiểu được quan điểm chính của họ.
Lời giải thích của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm rất khó hiểu và khiến các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm bối rối.
having many twists or curves
có nhiều khúc quanh hoặc đường cong
bờ biển phức tạp