Định nghĩa của từ tangled

tangledadjective

rối

/ˈtæŋɡld//ˈtæŋɡld/

"Tangled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tanġel", có nghĩa là "một nút thắt", "một vòng xoắn" hoặc "một cái bẫy". Nó liên quan đến động từ "tanġan", có nghĩa là "vướng víu", có khả năng phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy, "tang-", có nghĩa là "chạm vào". Theo thời gian, từ "tangled" có nghĩa rộng hơn để mô tả bất cứ thứ gì ở trạng thái lộn xộn, đan xen, có thể là tóc, dây hoặc thậm chí là một tình huống phức tạp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningrối, lộn xộn

namespace

twisted together in an untidy way

xoắn lại với nhau một cách lộn xộn

Ví dụ:
  • tangled hair/bed clothes

    tóc rối/quần áo ngủ

  • After hours of working on the puzzle, their fingers were tangled in the intricacy of the pieces.

    Sau nhiều giờ làm việc với câu đố, ngón tay của họ đã bị vướng vào sự phức tạp của các mảnh ghép.

  • The birds' nest, originally woven neatly, became a tangled mess after a strong gust of wind blew through the trees.

    Tổ chim ban đầu được đan gọn gàng, nhưng đã trở nên rối tung sau khi một cơn gió mạnh thổi qua những cái cây.

  • The cords of the extension cords in the closet had become woefully tangled, making it almost impossible to unplug one without unplugging them all.

    Các dây điện nối dài trong tủ đã bị rối một cách thảm hại, khiến cho việc rút một dây điện ra khỏi ổ cắm mà không rút hết tất cả các dây điện khác gần như là không thể.

  • The vines that once climbed gracefully up the trellis had become so tangled that it was difficult to distinguish one from the other.

    Những dây leo từng leo lên giàn một cách duyên dáng giờ đây đã trở nên rối rắm đến mức khó có thể phân biệt được chúng.

Ví dụ bổ sung:
  • My legs got hopelessly tangled in the rope.

    Chân tôi vô vọng vướng vào sợi dây.

  • Her hair was a tangled mass of damp curls.

    Tóc cô là một mớ lọn ẩm ướt rối tung.

  • They had to fight their way through the tangled undergrowth.

    Họ phải chiến đấu để vượt qua những bụi cây rậm rạp.

  • Three people were cut from the tangled wreckage of the train.

    Ba người được cắt ra khỏi đống đổ nát của đoàn tàu.

complicated, and not easy to understand

phức tạp và không dễ hiểu

Ví dụ:
  • tangled financial affairs

    vấn đề tài chính rắc rối

Ví dụ bổ sung:
  • Diplomacy can be such a tangled web.

    Ngoại giao có thể là một mạng lưới rối rắm.

  • He spent the next few days wrestling with very tangled emotions.

    Anh ấy đã dành vài ngày tiếp theo để đấu tranh với những cảm xúc rất phức tạp.

  • The series involves the tangled relationships of two London families.

    Bộ phim kể về mối quan hệ rắc rối của hai gia đình ở London.

Từ, cụm từ liên quan

All matches