Định nghĩa của từ ornate

ornateadjective

văn hoa

/ɔːˈneɪt//ɔːrˈneɪt/

Từ "ornate" bắt nguồn từ tiếng Latin "ornatus", có nghĩa là "adorned" hoặc "được trang trí". Từ tiếng Latin này là phân từ quá khứ của "ornare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "để trang trí". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó được trang trí hoặc tô điểm bằng các chi tiết phức tạp, chẳng hạn như chạm khắc, hoa văn hoặc các hình thức trang trí khác. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "ornate" thường đề cập đến văn bản hoặc lời nói công phu, phức tạp và giàu từ vựng, thường được sử dụng để truyền tải sự hùng vĩ, sang trọng hoặc nhấn mạnh. Ví dụ: "The ornate language used in the poem added to its poetic beauty." Về bản chất, từ "ornate" là một thuật ngữ thú vị gợi lên cảm giác thanh lịch và tinh tế!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrang trí công phu, trang sức lộng lẫy

meaninghoa mỹ (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The ballroom was filled with ornate chandeliers and intricately carved frescoes on the ceiling.

    Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những chiếc đèn chùm lộng lẫy và những bức bích họa được chạm khắc tinh xảo trên trần nhà.

  • Her wedding gown was a stunning sight with its lace-capped sleeves, crystal-adorned bodice, and elaborate train.

    Chiếc váy cưới của cô ấy thật lộng lẫy với phần tay áo ren, thân áo đính pha lê và đuôi váy cầu kỳ.

  • The mansion had an array of ornate features, including intricate tilework in the hallway, plush velvet draperies, and a grand, carved fireplace.

    Ngôi biệt thự có nhiều chi tiết trang trí công phu, bao gồm gạch ốp lát tinh xảo ở hành lang, rèm nhung sang trọng và lò sưởi chạm khắc lớn.

  • The opera house boasted a grand stage, ornate balconies, and drapery that glistened in the light.

    Nhà hát opera có sân khấu lớn, ban công trang trí công phu và rèm cửa lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The piano in the living room was a masterpiece of craftsmanship, with intricate ivory keys and gold detailing.

    Chiếc đàn piano trong phòng khách là một kiệt tác thủ công, với những phím đàn bằng ngà voi tinh xảo và các chi tiết mạ vàng.

  • She wore a necklace with diamonds arranged in an ornate floral pattern, setting off her elegant gown.

    Cô đeo một chiếc vòng cổ kim cương được sắp xếp theo họa tiết hoa trang trí công phu, làm nổi bật chiếc váy thanh lịch của cô.

  • The castle was an architectural marvel, with ornate turrets, majestic arches, and carved stone detailing.

    Lâu đài là một kỳ quan kiến ​​trúc, với những tháp pháo trang trí công phu, mái vòm uy nghi và các chi tiết bằng đá chạm khắc.

  • The library was a true treasure trove, complete with leather-bound books and an ornate wooden desk with gold lettering.

    Thư viện thực sự là một kho báu, với đầy đủ những cuốn sách bìa da và một chiếc bàn gỗ chạm khắc chữ vàng.

  • Her hair was styled in a bun and adorned with an ornate headpiece that sparkled in the light.

    Tóc của cô được búi cao và đội một chiếc mũ miện lộng lẫy lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The fountain in the park was a marvel of intricate design, with ornate statues and carvings that shimmered in the sunlight.

    Đài phun nước trong công viên là một kỳ quan có thiết kế phức tạp, với những bức tượng và chạm khắc tinh xảo lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.