Định nghĩa của từ labyrinthine

labyrinthineadjective

Labyrinthine

/ˌlæbəˈrɪnθaɪn//ˌlæbəˈrɪnθɪn/

"Labyrinthine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "labyrinthos", có khả năng bắt nguồn từ "labrys", có nghĩa là "rìu hai đầu". Nền văn minh Minoan, nổi tiếng với họa tiết rìu hai đầu, có liên quan đến mê cung nổi tiếng trên đảo Crete. Mê cung này, một mê cung phức tạp với những lối đi quanh co, đã trở thành ẩn dụ cho bất kỳ điều gì khó hiểu và rắc rối. Theo thời gian, "labyrinthine" đã phát triển để mô tả bất kỳ điều gì phức tạp, quanh co và khó điều hướng, cho dù đó là cấu trúc vật lý, câu chuyện hay quá trình suy nghĩ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) cung mê

meaning(thuộc) đường rối

meaningrối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

typeDefault

meaning(điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối

namespace
Ví dụ:
  • The city's labyrinthine streets disoriented even the most seasoned of navigators.

    Những con đường quanh co của thành phố có thể làm mất phương hướng ngay cả những người lái tàu dày dạn kinh nghiệm nhất.

  • The mansion's labyrinthine layout hid secrets and mysteries that kept the townspeople guessing for decades.

    Thiết kế giống như mê cung của dinh thự ẩn chứa những bí mật và điều bí ẩn khiến người dân thị trấn phải đoán già đoán non trong nhiều thập kỷ.

  • The maze-like corridors of the abandoned hospital sent chills up the spine of the curious explorers.

    Những hành lang giống như mê cung của bệnh viện bỏ hoang khiến những nhà thám hiểm tò mò phải rùng mình.

  • The labyrinthine undergrowth concealed a myriad of hidden dangers and treasures for the intrepid adventurer.

    Những bụi cây rậm rạp giống như mê cung ẩn chứa vô số nguy hiểm và kho báu dành cho những nhà thám hiểm gan dạ.

  • The windy labyrinths of the labyrinthine walled garden baffled the garden's owners, but delighted the butterflies that fluttered through it.

    Những mê cung gió của khu vườn tường bao quanh này khiến chủ nhân của khu vườn bối rối, nhưng lại làm thích thú những chú bướm bay lượn trong đó.

  • The labyrinthine passages of the subway system left many passengers bewildered and confused.

    Những lối đi quanh co của hệ thống tàu điện ngầm khiến nhiều hành khách bối rối và hoang mang.

  • The labyrinthine tangle of cables and wires in the technology center perplexed even the most tech-savvy of engineers.

    Mạng lưới dây cáp chằng chịt trong trung tâm công nghệ khiến ngay cả những kỹ sư am hiểu công nghệ nhất cũng phải bối rối.

  • The labyrinthine complex of tunnels beneath the castle afforded the knights secret passageways and hidden chambers to keep enemy forces at bay.

    Hệ thống đường hầm phức tạp như mê cung bên dưới lâu đài cung cấp cho các hiệp sĩ những lối đi bí mật và các căn phòng ẩn để ngăn chặn lực lượng địch.

  • The labyrinthine twists and turns of the museum's layout challenged the visitors' abilities to find their way around the exhibits.

    Những lối rẽ quanh co như mê cung trong bảo tàng đã thử thách khả năng tìm đường đi trong các hiện vật của du khách.

  • The labyrinthine patterns on the rug dazzled and confounded the interior decorator, but added an unexpected element of intrigue to the living room.

    Những họa tiết ngoằn ngoèo trên tấm thảm làm lóa mắt và bối rối người trang trí nội thất, nhưng lại tạo thêm yếu tố hấp dẫn bất ngờ cho phòng khách.