Định nghĩa của từ nuanced

nuancedadjective

sắc thái

/ˈnjuːɑːnst//ˈnuːɑːnst/

Từ "nuanced" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nuancé" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "có sắc thái hoặc gợi ý". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nuance", có nghĩa là "shade" hoặc "sắc thái". Trong tiếng Latin, "nuance" là dạng giống cái của "nuans", là phân từ quá khứ của "nuare", có nghĩa là "làm tối" hoặc "làm bóng". Trong tiếng Anh, "nuanced" ban đầu có nghĩa là "có sắc thái hoặc sắc thái ý nghĩa" và được dùng để mô tả một thứ gì đó có hàm ý hoặc ẩn ý tinh tế. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm một loạt các ý nghĩa liên quan đến sự tinh tế, phức tạp và tinh tế. Ngày nay, "nuanced" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó tinh vi, chu đáo và có thể diễn giải theo nhiều cách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsắc thái

namespace
Ví dụ:
  • The politician's stance on immigration reform was nuanced, taking into account the impacts on both the economy and the social fabric of the country.

    Quan điểm của chính trị gia này về cải cách nhập cư khá tinh tế, có tính đến tác động đến cả nền kinh tế và cấu trúc xã hội của đất nước.

  • The novel's exploration of love and relationships was nuanced, touching on themes of commitment, betrayal, and forgiveness.

    Việc khám phá tình yêu và các mối quan hệ trong tiểu thuyết rất tinh tế, đề cập đến các chủ đề về cam kết, phản bội và tha thứ.

  • The musician's ability to blend different genres into her music was nuanced, resulting in a unique and captivating sound.

    Khả năng kết hợp nhiều thể loại âm nhạc khác nhau của nhạc sĩ này rất tinh tế, tạo nên âm thanh độc đáo và hấp dẫn.

  • The actor's portrayal of the character's emotional turmoil was nuanced, showcasing a complex and multifaceted personality.

    Diễn viên đã miêu tả sự hỗn loạn cảm xúc của nhân vật một cách tinh tế, thể hiện một tính cách phức tạp và đa diện.

  • The chef's approach to cooking was nuanced, combining traditional techniques with innovative ingredients to create dishes that were both delicious and surprising.

    Cách tiếp cận nấu ăn của đầu bếp rất tinh tế, kết hợp các kỹ thuật truyền thống với các nguyên liệu sáng tạo để tạo ra những món ăn vừa ngon vừa bất ngờ.

  • The speech the lawyer gave in court was nuanced, carefully balancing the need for emotional impact with the requirement of presenting a persuasive legal argument.

    Bài phát biểu của luật sư tại tòa rất tinh tế, cân bằng cẩn thận giữa nhu cầu tác động về mặt cảm xúc với yêu cầu trình bày lập luận pháp lý thuyết phục.

  • The social worker's understanding of the client's situation was nuanced, taking into account their cultural background, past experiences, and personal beliefs.

    Nhân viên xã hội hiểu biết sâu sắc về hoàn cảnh của khách hàng, có tính đến nền tảng văn hóa, kinh nghiệm trong quá khứ và niềm tin cá nhân của họ.

  • The company's strategy for addressing a market trend was nuanced, considering the potential impact on their existing customers, competitors, and industry as a whole.

    Chiến lược của công ty nhằm giải quyết xu hướng thị trường rất tinh tế, cân nhắc đến tác động tiềm tàng đối với khách hàng hiện tại, đối thủ cạnh tranh và toàn ngành.

  • The writer's use of language was nuanced, conveying a wealth of meaning through subtle shifts in tone, imagery, and syntax.

    Cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả rất tinh tế, truyền tải nhiều ý nghĩa thông qua sự thay đổi tinh tế trong giọng điệu, hình ảnh và cú pháp.

  • The dancer's performance was nuanced, infusing every step with a richness of expression that captured the audience's attention and left them wanting more.

    Màn trình diễn của vũ công rất tinh tế, truyền tải từng bước nhảy với nét biểu cảm phong phú, thu hút sự chú ý của khán giả và khiến họ muốn xem thêm.