- The multifaceted nature of his personality made it difficult to predict what his next move would be.
Bản chất đa dạng của tính cách ông khiến người ta khó có thể dự đoán được động thái tiếp theo của ông.
- She is a multifaceted artist, excelling in painting, sculpture, and music.
Bà là một nghệ sĩ đa năng, xuất sắc trong hội họa, điêu khắc và âm nhạc.
- His multifaceted career includes roles as an actor, comedian, and writer.
Sự nghiệp đa dạng của ông bao gồm các vai trò như diễn viên, diễn viên hài và nhà văn.
- The multifaceted project involves collaboration between engineers, designers, and researchers.
Dự án đa diện này đòi hỏi sự hợp tác giữa các kỹ sư, nhà thiết kế và nhà nghiên cứu.
- The multifaceted city offers a blend of history, culture, and modernity.
Thành phố đa dạng này có sự kết hợp giữa lịch sử, văn hóa và hiện đại.
- The company's multifaceted approach to marketing has led to significant growth.
Cách tiếp cận tiếp thị đa dạng của công ty đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể.
- The multifaceted character is both a hero and a villain, challenging the audience's perceptions.
Nhân vật đa diện này vừa là anh hùng vừa là kẻ phản diện, thách thức nhận thức của khán giả.
- The multifaceted research project explores the intersection of science, philosophy, and theology.
Dự án nghiên cứu đa diện này khám phá sự giao thoa giữa khoa học, triết học và thần học.
- The multifaceted education program combines academic, extracurricular, and vocational components.
Chương trình giáo dục đa dạng kết hợp các thành phần học thuật, ngoại khóa và nghề nghiệp.
- The multifaceted system includes both hardware and software solutions, providing greater flexibility and scalability.
Hệ thống đa năng này bao gồm cả giải pháp phần cứng và phần mềm, mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao hơn.