danh từ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the unity of the painting: tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất
national unity: sự thống nhất quốc gia
sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
Default
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất