danh từ
đức, đức hạnh
to follow virtue: ăn ở có đức
đức tính, tính tốt
patience is a virtue: kiên nhẫn là một tính tốt
trinh tiết, tiết nghĩa
a woman of virtue: người đàn bà tiết nghĩa
a woman of easy virtue: người đàn bà lẳng lơ
Đức hạnh
/ˈvɜːtʃuː//ˈvɜːrtʃuː/Nguồn gốc của từ "virtue" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "virtus", có nghĩa là "manliness" hoặc "lòng dũng cảm". Từ tiếng Latin này được tiếng Pháp cổ mượn thành "virtu(e)", sau đó phát triển thành từ tiếng Anh "virtue." Trong tiếng Anh, "virtue" ban đầu ám chỉ "lòng dũng cảm trong quân đội" hoặc "lòng dũng cảm trong chiến đấu". Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả sự xuất sắc về mặt đạo đức và lòng tốt. Việc sử dụng "virtue" để mô tả các phẩm chất đạo đức có thể bắt nguồn từ các triết gia Hy Lạp thời cổ đại, chẳng hạn như Aristotle, người tin rằng các đức tính là điều cần thiết để sống một cuộc sống tốt đẹp. Aristotle lập luận rằng các đức tính là "mean" hoặc sự cân bằng giữa các thái cực. Ví dụ, lòng dũng cảm là mức trung bình giữa sự hèn nhát và sự liều lĩnh. Khái niệm về đức hạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong Kitô giáo thời trung cổ, nơi nó gắn liền với các đức tính tôn giáo như đức tin, hy vọng và lòng bác ái. Những đức tính này được coi là thiết yếu cho sự cứu rỗi và được dạy thông qua các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của "virtue" đã trở nên phức tạp hơn, vì nó thường được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả những phẩm chất tích cực hoặc đặc điểm tính cách. Tuy nhiên, gốc rễ của từ này vẫn phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng dũng cảm và sự xuất sắc về mặt đạo đức trong việc sống một cuộc sống có đức hạnh. Tóm lại, nguồn gốc của từ "virtue" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "virtus", có nghĩa là "manliness" hoặc "lòng dũng cảm". Ý nghĩa này đã phát triển theo thời gian để bao gồm các phẩm chất đạo đức, phản ánh ảnh hưởng của triết học Hy Lạp cổ đại và Kitô giáo thời trung cổ. Ngày nay, từ "virtue" vẫn được sử dụng để mô tả những phẩm chất tích cực và đặc điểm tính cách gắn liền với cuộc sống tốt đẹp và đạo đức.
danh từ
đức, đức hạnh
to follow virtue: ăn ở có đức
đức tính, tính tốt
patience is a virtue: kiên nhẫn là một tính tốt
trinh tiết, tiết nghĩa
a woman of virtue: người đàn bà tiết nghĩa
a woman of easy virtue: người đàn bà lẳng lơ
behaviour or attitudes that show high moral standards
hành vi hoặc thái độ thể hiện tiêu chuẩn đạo đức cao
Ông đã sống một cuộc đời đức hạnh.
Cô ấy chắc chắn không có đức tính mẫu mực (= tiêu chuẩn đạo đức của cô ấy còn rất xa mới hoàn hảo).
Phải có một đức tính mẫu mực thì mới không cảm thấy ghen tị.
Cô được coi là hình mẫu của đức tính gia đình.
Cô đã sống một cuộc sống đạo đức.
a particular good quality or habit
một phẩm chất hoặc thói quen tốt đặc biệt
Tôi e rằng kiên nhẫn không phải là một trong những đức tính tốt của cô ấy.
Là một chính trị gia, ông luôn đề cao đức tính thỏa hiệp, hòa giải.
Ông dạy con cái thực hành các nhân đức tiết độ và khiết tịnh.
Anh ấy hiểu được đức tính truyền thống của sự chăm chỉ.
Philippe là hiện thân của đức tính quyến rũ và duyên dáng của người Pháp.
Anh ấy bị thuyết phục về đức tính vốn có của sự chăm chỉ.
Cô ấy chỉ có một đức tính tiêu cực - cô ấy không bao giờ nói dối.
an attractive or useful quality
một chất lượng hấp dẫn hoặc hữu ích
Kế hoạch này có ưu điểm là đơn giản.
Anh ấy đang ca ngợi những ưu điểm của Internet.
Họ không thấy có ích gì khi thảo luận thêm về vấn đề này.
Không có đức tính cố hữu nào khi đọc tất cả những cuốn sách mới nhất.
Cuốn tài liệu quảng cáo thể hiện sự tích cực về vị trí biệt lập của hòn đảo.
Tất nhiên, không có đức tính cố hữu nào trong sự điều độ.
một câu chuyện ca ngợi đức tính dân chủ
Anh ấy đang nói về những ưu điểm của Internet.
Từ, cụm từ liên quan