danh từ
sự đáng tin cậy
sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Default
độ tin cậy
độ tin cậy
/rɪˌlaɪəˈbɪləti//rɪˌlaɪəˈbɪləti/Từ "reliability" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Latin "re-ligare", có nghĩa là "liên kết lại với nhau". Mối liên hệ này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của độ tin cậy: một thứ gì đó có thể được tin tưởng để luôn hoàn thành mục đích của nó, giống như một mối liên kết bền chặt. Khái niệm về độ tin cậy đã phát triển qua nhiều thế kỷ, trở nên nổi bật hơn vào thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và nhu cầu về máy móc đáng tin cậy. Bản thân từ "reliability" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng những năm 1800, biểu thị một phẩm chất thiết yếu cho hoạt động của xã hội và những tiến bộ công nghệ của nó.
danh từ
sự đáng tin cậy
sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Default
độ tin cậy
the quality of being able to be trusted to do what somebody wants or needs
chất lượng của việc có thể được tin cậy để làm những gì ai đó muốn hoặc cần
Vụ việc khiến người ta nghi ngờ về động cơ và độ tin cậy của cô.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being likely to be correct or true
chất lượng của việc có thể đúng hoặc đúng
Độ tin cậy của những kết quả này đã được đặt câu hỏi.
Các luật sư tìm cách gây nghi ngờ về độ tin cậy của lời khai của cô.
the quality of being able to work or operate for long periods without breaking down or needing attention
chất lượng có thể làm việc hoặc vận hành trong thời gian dài mà không bị hỏng hoặc cần chú ý
Máy bay có kỷ lục đặc biệt về độ tin cậy.