Định nghĩa của từ rectitude

rectitudenoun

sự đứng đắn

/ˈrektɪtjuːd//ˈrektɪtuːd/

Từ "rectitude" bắt nguồn từ tiếng Latin rectitudo, có nghĩa là "uprightness" hoặc "sự ngay thẳng". Vào thời trung cổ, khi tiếng Latin vẫn thường được sử dụng như một ngôn ngữ học thuật, thuật ngữ này ám chỉ sự ngay thẳng về mặt đạo đức và trí tuệ, tập trung vào việc luôn làm điều đúng đắn và công bằng. Theo thời gian, khái niệm về sự ngay thẳng được mở rộng để bao gồm không chỉ sự ngay thẳng về mặt đạo đức mà còn cả sự thẳng thắn về mặt vật lý hoặc hình học. Ý nghĩa của từ này đã phát triển hơn nữa trong các bối cảnh khác nhau qua nhiều thế kỷ, từ hành động giết vua cổ xưa (hành động giết một vị vua) đến các ý nghĩa hiện đại hơn, chẳng hạn như sự chính xác, sự phù hợp và tính đúng đắn trong lời nói hoặc văn bản. Trong cách sử dụng hiện đại, sự ngay thẳng ám chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc về đạo đức, đức hạnh hoặc công lý, ngụ ý rằng một người ngay thẳng luôn thể hiện sự chính trực, trung thực và tính đúng đắn về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực

namespace
Ví dụ:
  • John's unwavering commitment to rectitude has earned him the respect of his colleagues and clients.

    Lòng trung thành không lay chuyển của John đối với sự chính trực đã giúp ông nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp và khách hàng.

  • After recognizing her mistake, Sarah sought to make amends and restore her rectitude.

    Sau khi nhận ra lỗi lầm của mình, Sarah đã tìm cách sửa chữa và khôi phục lại sự ngay thẳng của mình.

  • The accused's insistence on his rectitude despite overwhelming evidence was a deciding factor in the jury's verdict.

    Sự kiên quyết của bị cáo về sự ngay thẳng của mình mặc dù có rất nhiều bằng chứng là yếu tố quyết định trong phán quyết của bồi thẩm đoàn.

  • The speaker's adherence to rectitude was inspiring and served as a sterling example to the younger generation.

    Lòng trung thành với sự chính trực của diễn giả thật đáng khích lệ và là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ.

  • Despite the turbulent times, Sarah's steadfast rectitude proved to be a beacon of light for her community.

    Bất chấp thời cuộc hỗn loạn, sự chính trực kiên định của Sarah đã trở thành ngọn hải đăng cho cộng đồng của cô.

  • The contestant's unyielding rectitude often warranted criticism from the judges, who preferred a more fluid style.

    Sự chính trực không lay chuyển của thí sinh này thường bị chỉ trích từ ban giám khảo, những người thích phong cách uyển chuyển hơn.

  • Joshua's unbridled rectitude occasionally came off as pompousness to his peers, causing a rift in their friendship.

    Sự ngay thẳng không kiềm chế của Joshua đôi khi bị coi là kiêu ngạo trước mặt bạn bè, gây ra rạn nứt trong tình bạn của họ.

  • The organization's adherence to rectitude has consistently been praised by government scrutinizers.

    Sự tuân thủ tính chính trực của tổ chức này liên tục được các nhà giám sát của chính phủ khen ngợi.

  • Throughout the trial, the accused maintained an air of rectitude that resonated with the jury.

    Trong suốt phiên tòa, bị cáo luôn giữ thái độ ngay thẳng, điều này đã gây được tiếng vang với bồi thẩm đoàn.

  • The author's unflinching adherence to rectitude has earned respect, both from their peers and those who share their values.

    Sự kiên định không lay chuyển của tác giả đối với sự chính trực đã nhận được sự tôn trọng, từ cả đồng nghiệp và những người chia sẻ giá trị của họ.