Định nghĩa của từ instant messenger

instant messengernoun

tin nhắn tức thời

/ˌɪnstənt ˈmesɪndʒə(r)//ˌɪnstənt ˈmesɪndʒər/

Thuật ngữ "instant messenger" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả một loại công nghệ nhắn tin mới cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn theo thời gian thực qua internet. Công nghệ này là sự phát triển của các hệ thống nhắn tin kỹ thuật số trước đó như thư điện tử (email) và hệ thống bảng tin (BBS), yêu cầu người dùng phải gửi tin nhắn và chờ phản hồi. Tin nhắn tức thời (IM), như tên gọi của nó, có một số cải tiến công nghệ quan trọng, bao gồm giao tiếp đồng bộ (cả hai bên giao tiếp cùng lúc) và sử dụng các giao thức để trao đổi tin nhắn văn bản nhanh chóng và đáng tin cậy qua internet. Điều này trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong nén dữ liệu, tốc độ mạng và khả năng phần cứng, cho phép truyền tin nhắn gần như ngay lập tức qua các mạng băng thông rộng mới nổi. Khi công nghệ này được áp dụng rộng rãi hơn, các công ty như AOL, Microsoft và Yahoo bắt đầu cung cấp dịch vụ nhắn tin tức thời của riêng họ, cho phép người dùng kết nối với nhau trên nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau. Khái niệm về ứng dụng nhắn tin, vốn đã trở nên phổ biến trong giao tiếp hiện đại, đã ra đời. Ngày nay, tin nhắn tức thời tiếp tục phát triển, với các tính năng như gọi thoại và gọi video, nhắn tin nhóm và biểu tượng cảm xúc, bổ sung thêm nhiều chiều hướng mới cho công nghệ vốn đã mang tính chuyển đổi này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah just sent me an instant message on Messenger, asking if I wanted to grab dinner tonight.

    Sarah vừa gửi cho tôi một tin nhắn tức thời trên Messenger, hỏi xem tôi có muốn đi ăn tối tối nay không.

  • I feel so lucky to have found a partner who understands the importance of keeping in touch through instant messaging.

    Tôi cảm thấy thật may mắn khi tìm được một người bạn đời hiểu được tầm quan trọng của việc giữ liên lạc thông qua tin nhắn tức thời.

  • Instead of picking up the phone, I simply opened my instant messenger and sent a quick message to my friend across the country.

    Thay vì nhấc điện thoại lên, tôi chỉ cần mở ứng dụng nhắn tin tức thời và gửi một tin nhắn nhanh cho người bạn ở bên kia đất nước.

  • I have ten different instant messenger apps on my phone because I can't seem to keep it to just one.

    Tôi có mười ứng dụng nhắn tin tức thời khác nhau trên điện thoại vì tôi không thể chỉ dùng một ứng dụng.

  • My instant messenger is constantly buzzing with notifications from friends and family, keeping me connected all day.

    Ứng dụng nhắn tin tức thời của tôi liên tục nhận được thông báo từ bạn bè và gia đình, giúp tôi kết nối suốt cả ngày.

  • I've been chatting on instant messenger with a potential client for hours, trying to close the deal.

    Tôi đã trò chuyện trên tin nhắn tức thời với một khách hàng tiềm năng trong nhiều giờ để cố gắng chốt giao dịch.

  • The convenience of instant messaging allows me to multitask while I keep up with my online conversations.

    Sự tiện lợi của tin nhắn tức thời cho phép tôi làm nhiều việc cùng lúc trong khi vẫn theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến.

  • I'm considering switching to a different instant messenger app because the one I use keeps crashing and losing my messages.

    Tôi đang cân nhắc chuyển sang một ứng dụng nhắn tin tức thời khác vì ứng dụng tôi đang dùng cứ bị sập và làm mất tin nhắn.

  • Sometimes I get so engrossed in my instant messenger chats that I forget to respond to emails and texts.

    Đôi khi tôi quá đắm chìm vào các cuộc trò chuyện trên tin nhắn tức thời mà quên mất việc trả lời email và tin nhắn.

  • Thanks to instant messaging, I've been able to stay in touch with loved ones from around the world, even if the time difference is a challenge.

    Nhờ có tin nhắn tức thời, tôi có thể giữ liên lạc với những người thân yêu trên khắp thế giới, ngay cả khi chênh lệch múi giờ là một thách thức.