Định nghĩa của từ messaging

messagingnoun

nhắn tin

/ˈmesɪdʒɪŋ//ˈmesɪdʒɪŋ/

Từ "messaging" có nguồn gốc từ những năm 1990, trong những ngày đầu của công nghệ internet và điện thoại di động. Bản thân thuật ngữ "message" đã có từ thời xa xưa, dùng để chỉ một hình thức giao tiếp hoặc ghi chú bằng văn bản. Vào những năm 1990, sự phát triển của các nền tảng giao tiếp kỹ thuật số, chẳng hạn như email, trò chuyện và SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn), đã dẫn đến nhu cầu về một thuật ngữ mô tả hình thức giao tiếp mới này. Thuật ngữ "messaging" xuất hiện như một cách để mô tả hành động gửi và nhận các tin nhắn kỹ thuật số này. Vào đầu những năm 2000, thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự ra mắt của các dịch vụ nhắn tin tức thời như AOL Instant Messenger (AIM) và MSN Messenger. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều hình thức giao tiếp kỹ thuật số khác nhau, bao gồm nhắn tin văn bản, nhắn tin trên mạng xã hội và nền tảng nhắn tin trực tuyến. Ngày nay, từ "messaging" được sử dụng rộng rãi để chỉ mọi hình thức truyền thông kỹ thuật số, nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác và giao tiếp thời gian thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthư tín, điện, thông báo, thông điệp

examplea wireless message: bức điện

examplea message of greeting: điện mừng

meaningviệc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm

exampleto send someone on a message: bảo ai đi làm việc gì

meaninglời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)

type ngoại động từ

meaningbáo bằng thư

examplea wireless message: bức điện

examplea message of greeting: điện mừng

meaningđưa tin, đánh điện

exampleto send someone on a message: bảo ai đi làm việc gì

namespace
Ví dụ:
  • Sarah checked her messaging app to see if her friend had replied to her text.

    Sarah kiểm tra ứng dụng nhắn tin để xem bạn cô đã trả lời tin nhắn chưa.

  • The company's customer support team uses messaging to quickly address customer inquiries.

    Nhóm hỗ trợ khách hàng của công ty sử dụng tin nhắn để giải quyết nhanh chóng các thắc mắc của khách hàng.

  • The messaging feature on the app allows users to easily communicate with each other.

    Tính năng nhắn tin trên ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng giao tiếp với nhau.

  • Jake spent hours messaging his crush, but still didn't have the courage to ask her out in person.

    Jake đã dành nhiều giờ nhắn tin cho cô gái mình thích, nhưng vẫn không đủ can đảm để trực tiếp ngỏ lời mời cô ấy đi chơi.

  • During her commute, Maria listened to podcasts and sent messages to her colleagues about their workday.

    Trong thời gian đi làm, Maria nghe podcast và gửi tin nhắn cho đồng nghiệp về ngày làm việc của họ.

  • The messaging function on the gaming console allows players to communicate with each other during multiplayer matches.

    Chức năng nhắn tin trên máy chơi game cho phép người chơi giao tiếp với nhau trong các trận đấu nhiều người chơi.

  • Jane preferred messaging to phone calls, as she could take her time crafting the perfect response.

    Jane thích nhắn tin hơn gọi điện thoại vì cô có thể dành thời gian để đưa ra câu trả lời hoàn hảo.

  • The new messaging platform promised faster and more reliable messaging than its competitors.

    Nền tảng nhắn tin mới hứa hẹn mang lại khả năng nhắn tin nhanh hơn và đáng tin cậy hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • Tom's phone kept buzzing with notifications from messaging apps, making it hard for him to ignore them.

    Điện thoại của Tom liên tục rung lên vì thông báo từ ứng dụng nhắn tin, khiến anh khó có thể bỏ qua chúng.

  • The messaging service offered end-to-end encryption, making it a popular choice for those prioritizing privacy.

    Dịch vụ nhắn tin này cung cấp mã hóa đầu cuối, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người coi trọng quyền riêng tư.