Định nghĩa của từ messenger

messengernoun

tin nhắn

/ˈmesɪndʒə(r)//ˈmesɪndʒər/

Từ "messenger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ khoảng năm 700 sau Công nguyên, khi nó được viết là "mæssæger". Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ các từ "mæss" có nghĩa là "message" và "segan" có nghĩa là "nói" hoặc "nói". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ này đã phát triển thành "messenger", với cùng một nghĩa là một người mang hoặc truyền đạt một thông điệp hoặc một người được ủy quyền để nói thay mặt cho người khác. Trong suốt lịch sử, người đưa tin đã đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, từ các nền văn minh cổ đại đến công nghệ hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "messenger" bao gồm nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, bao gồm email, ứng dụng nhắn tin, v.v.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đưa tin, sứ giả

namespace
Ví dụ:
  • Jane's messenger just notified her of an important email from her boss.

    Người đưa tin của Jane vừa thông báo cho cô ấy về một email quan trọng từ sếp của cô ấy.

  • The messenger app on Mark's smartphone alerted him of a new message from his sister.

    Ứng dụng nhắn tin trên điện thoại thông minh của Mark thông báo cho anh về tin nhắn mới từ chị gái mình.

  • During the meeting, Kate discreetly checked her messenger app to see if any urgent messages had arrived.

    Trong suốt cuộc họp, Kate kín đáo kiểm tra ứng dụng Messenger để xem có tin nhắn khẩn cấp nào đến không.

  • Jack's messenger alert sounded as he walked into the office, informing him of a deadline extension.

    Chuông báo tin nhắn của Jack reo lên khi anh bước vào văn phòng, thông báo cho anh về việc gia hạn thời hạn.

  • Emily's messenger icon flashed multiple times, indicating that she had received several messages at once.

    Biểu tượng tin nhắn của Emily nhấp nháy nhiều lần, cho biết cô ấy đã nhận được nhiều tin nhắn cùng một lúc.

  • Tim's team's messenger group chat buzzed with messages as they planned and coordinated their project.

    Nhóm trò chuyện Messenger của nhóm Tim liên tục có tin nhắn khi họ lên kế hoạch và điều phối dự án.

  • Laura quietly replied to a messenger notification, knowing that any interruption during the lecture would be frowned upon.

    Laura lặng lẽ trả lời thông báo của người nhắn tin, biết rằng bất kỳ sự gián đoạn nào trong buổi thuyết trình cũng sẽ bị chỉ trích.

  • Harry's messenger notifications became frequent after his friend's trip to Asia, as he eagerly awaited updates from the exotic location.

    Thông báo trên Messenger của Harry trở nên thường xuyên hơn sau chuyến đi của người bạn tới Châu Á, khi anh háo hức chờ đợi tin tức cập nhật từ địa điểm kỳ lạ này.

  • The messenger app helped Tom and his girlfriend to stay in touch effortlessly, no matter how far apart they were.

    Ứng dụng nhắn tin đã giúp Tom và bạn gái giữ liên lạc dễ dàng, bất kể họ ở xa nhau đến đâu.

  • Carl's messenger app provided a quick and convenient way for him to text and video call his family back home, keeping him closely connected with his loved ones.

    Ứng dụng nhắn tin của Carl cung cấp cho anh cách nhanh chóng và tiện lợi để nhắn tin và gọi video cho gia đình ở nhà, giúp anh kết nối chặt chẽ với những người thân yêu.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

shoot the messenger
to blame the person who gives the news that something bad has happened, instead of the person who is really responsible
  • Don't shoot the messenger!