Định nghĩa của từ quick

quickadjective

nhanh

/kwɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "quick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "cwić" hoặc "cweic", có nghĩa là "alive" hoặc "living". Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*kwikiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "wick" hoặc "lifelike". Đến thế kỷ 14, nghĩa của "quick" đã mở rộng để bao gồm nghĩa của "swift" hoặc "rapid", có thể là do ý tưởng rằng một cái gì đó nhanh hoặc sống có thể di chuyển nhanh chóng. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "a quick wit" hoặc "a quick runner". Điều thú vị là từ "quick" cũng đã được sử dụng để đối lập với "dead" trong suốt chiều dài lịch sử, như trong "quick and dead". Nghĩa này của từ đã dẫn đến một số điểm kỳ quặc thú vị về ngôn ngữ, chẳng hạn như cụm từ "quick as a flash", sử dụng nghĩa kép của "quick" để truyền tải cảm giác nhanh chóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)

exampledon't speak so quick: đừng nói nhanh thế

examplebe quick: nhanh lên

meaningtâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất

examplea quick eye: mắt tinh

examplea quick ear: tai thính

meaning(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống

examplea quick mind: trí óc linh lợi

examplea quick child: một em bé sáng trí

examplequick to understand: tiếp thu nhanh

type tính từ

meaningnhanh, mau

exampledon't speak so quick: đừng nói nhanh thế

examplebe quick: nhanh lên

meaningtinh, sắc, thính

examplea quick eye: mắt tinh

examplea quick ear: tai thính

meaningtính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí

examplea quick mind: trí óc linh lợi

examplea quick child: một em bé sáng trí

examplequick to understand: tiếp thu nhanh

namespace

done with speed; taking or lasting a short time

thực hiện với tốc độ; lấy hoặc kéo dài một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • a quick look/check/search

    xem/kiểm tra/tìm kiếm nhanh

  • She gave him a quick glance.

    Cô liếc nhanh về phía anh.

  • Let's take a quick break.

    Chúng ta hãy nghỉ ngơi nhanh chóng.

  • There's no quick fix for this problem.

    Không có cách khắc phục nhanh chóng cho vấn đề này.

  • Just a quick note to say thanks for lunch yesterday.

    Chỉ là một lời nhắn ngắn để nói lời cảm ơn vì bữa trưa ngày hôm qua.

  • Let me just ask one quick question.

    Hãy để tôi hỏi một câu hỏi nhanh.

  • Thanks for the quick response.

    Cảm ơn đã phản ứng nhanh chóng.

  • These cakes are very quick and easy to make.

    Những chiếc bánh này được làm rất nhanh và dễ dàng.

  • Would you like a quick drink?

    Bạn có muốn uống nhanh không?

  • It's quicker by train.

    Nó nhanh hơn bằng tàu hỏa.

  • Are you sure this is the quickest way?

    Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?

  • Have you finished already? That was quick!

    Bạn đã làm xong chưa? Nó thật nhanh!

  • His quick thinking saved her life.

    Suy nghĩ nhanh chóng của anh đã cứu mạng cô.

  • He fired three shots in quick succession.

    Anh ta bắn liên tiếp ba phát súng.

Từ, cụm từ liên quan

moving or doing something fast

di chuyển hoặc làm điều gì đó nhanh chóng

Ví dụ:
  • a quick learner

    một người học nhanh

  • The kids were quick to learn.

    Bọn trẻ học rất nhanh.

  • She was quick (= too quick) to point out the mistakes I'd made.

    Cô ấy đã nhanh chóng (= quá nhanh) để chỉ ra những sai lầm tôi đã mắc phải.

  • Don't be too quick to dismiss science fiction.

    Đừng quá nhanh chóng bác bỏ khoa học viễn tưởng.

  • Don't be so quick to judge unless you know all the facts.

    Đừng vội phán xét trừ khi bạn biết tất cả sự thật.

  • Her quick hands suddenly stopped moving.

    Đôi tay nhanh nhẹn của cô đột nhiên ngừng cử động.

  • Try to be quick! We're late already.

    Hãy cố gắng nhanh lên! Chúng ta đã trễ rồi.

  • Once again, his quick wits (= ability to think quickly) got him out of an awkward situation.

    Một lần nữa, trí thông minh nhanh nhạy của anh ấy (= khả năng suy nghĩ nhanh chóng) đã giúp anh ấy thoát khỏi tình huống khó xử.

  • He's a quick study (= he learns quickly).

    Anh ấy học nhanh (= anh ấy học nhanh).

Ví dụ bổ sung:
  • I was getting quite quick at putting up fences.

    Tôi đã khá nhanh chóng trong việc dựng hàng rào.

  • We'd better be quick.

    Tốt nhất chúng ta nên nhanh chóng.

  • He's a very quick worker.

    Anh ấy là một người làm việc rất nhanh nhẹn.

happening very soon or without delay

xảy ra rất sớm hoặc không chậm trễ

Ví dụ:
  • We need to make a quick decision.

    Chúng ta cần đưa ra quyết định nhanh chóng.

  • The company wants quick results.

    Công ty muốn có kết quả nhanh chóng.

  • The doctor said she'd make a quick recovery.

    Bác sĩ nói cô ấy sẽ hồi phục nhanh chóng.

  • There isn’t a quick answer to this problem.

    Không có câu trả lời nhanh cho vấn đề này.

Thành ngữ

be quick/fast on the draw
(informal)to be quick to understand or react in a new situation
  • You can't fool him—he's always quick on the draw.
  • to be quick at pulling out a gun in order to shoot it
    be quick/slow on the uptake
    (informal)to be quick/slow to understand something
  • Is he always this slow on the uptake?
  • have a quick/short temper
    to become angry easily
    make a fast/quick buck
    (informal, often disapproving)to earn money quickly and easily
  • This is a long-term project. We are not out to make a quick buck.
  • quick and dirty
    (informal)used to describe something that is usually complicated, but is being done quickly and simply in this case
  • Read our quick-and-dirty guide to creating a website.
  • quick/slow off the mark
    fast/slow in reacting to a situation
  • If you’re quick off the mark in answering these questions, you could win a prize.
  • The government was slow off the mark in responding to the crisis.