danh từ
thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
don't speak so quick: đừng nói nhanh thế
be quick: nhanh lên
tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất
a quick eye: mắt tinh
a quick ear: tai thính
(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
a quick mind: trí óc linh lợi
a quick child: một em bé sáng trí
quick to understand: tiếp thu nhanh
tính từ
nhanh, mau
don't speak so quick: đừng nói nhanh thế
be quick: nhanh lên
tinh, sắc, thính
a quick eye: mắt tinh
a quick ear: tai thính
tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
a quick mind: trí óc linh lợi
a quick child: một em bé sáng trí
quick to understand: tiếp thu nhanh