danh từ
lúc, chốc lát
come here this instant: hây đến đây, ngay bây giờ
on the instant: ngay lập tức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được
tính từ
xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
come here this instant: hây đến đây, ngay bây giờ
on the instant: ngay lập tức
khẩn trương, cấp bách, gấp
ngay tức khắc, lập tức
instant obedience: sự tuân lệnh ngay tức khắc