danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
sự giao thiệp, sự liên lạc
to get into communication with somebody: liên lạc với ai
to be in secret communication with the enemy: liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
sự giao thông, sự thông nhau
means of communication: phương tiện giao thông
there's no communication between the two rooms: hai phòng không thông nhau
Default
(Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo