Định nghĩa của từ software

softwarenoun

phần mềm

/ˈsɒf(t)wɛː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "software" có nguồn gốc từ những năm 1950, trong những ngày đầu của máy tính. Nó được đặt ra như một từ tương đương với "phần cứng", các thành phần vật lý của hệ thống máy tính. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ phép loại suy với "hàng hóa mềm" trong ngành dệt may, trái ngược với "hàng hóa cứng" như đồ nội thất. "Phần mềm" đề cập đến các hướng dẫn và dữ liệu vô hình có thể dễ dàng thay đổi hoặc cập nhật, không giống như phần cứng cứng. Lần đầu tiên sử dụng "software" theo nghĩa hiện đại là trong một bản ghi nhớ năm 1958 của John W. Tukey, một nhà thống kê và nhà khoa học máy tính nổi tiếng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphần mềm (của máy tính)

namespace
Ví dụ:
  • I need to download some new software for my computer to improve its processing speed.

    Tôi cần tải một số phần mềm mới cho máy tính của mình để cải thiện tốc độ xử lý.

  • The company's latest software update addressed some key usability issues and improved overall performance.

    Bản cập nhật phần mềm mới nhất của công ty đã giải quyết một số vấn đề quan trọng về khả năng sử dụng và cải thiện hiệu suất tổng thể.

  • The software developer released a new version of their program with enhanced security features.

    Nhà phát triển phần mềm đã phát hành phiên bản mới của chương trình với các tính năng bảo mật nâng cao.

  • The marketing team is using specialized software to analyze customer data and generate insights.

    Nhóm tiếp thị đang sử dụng phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra thông tin chi tiết.

  • The software application can automatically convert PDF files to editable formats like Microsoft Word.

    Ứng dụng phần mềm có thể tự động chuyển đổi các tệp PDF sang các định dạng có thể chỉnh sửa như Microsoft Word.

  • The software license agreement outlines the terms of usage and any restrictions on copying or sharing the software.

    Thỏa thuận cấp phép phần mềm nêu rõ các điều khoản sử dụng và mọi hạn chế về việc sao chép hoặc chia sẻ phần mềm.

  • The organization is moving towards a paperless environment by replacing their traditional filing systems with electronic document management software.

    Tổ chức đang hướng tới môi trường không giấy tờ bằng cách thay thế hệ thống lưu trữ hồ sơ truyền thống bằng phần mềm quản lý tài liệu điện tử.

  • The software suite includes tools for graphic design, image editing, and multimedia creation.

    Bộ phần mềm bao gồm các công cụ thiết kế đồ họa, chỉnh sửa hình ảnh và sáng tạo đa phương tiện.

  • The software vendor provides ongoing technical support to their customers through email, phone, and online resources.

    Nhà cung cấp phần mềm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật liên tục cho khách hàng qua email, điện thoại và các nguồn trực tuyến.

  • The software installation process was quick and straightforward, and the user interface is intuitive and easy to navigate.

    Quá trình cài đặt phần mềm diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giao diện người dùng trực quan và dễ điều hướng.