danh từ
dụng cụ, đồ dùng
gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
(nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
(xem) quarrel
ngoại động từ
chế tạo thành dụng cụ
gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
rập hình trang trí (vào gáy sách...)
a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
chạm