a piece of software that you can download to a device such as a smartphone or tablet, for example to look up information or to play a game
một phần mềm mà bạn có thể tải xuống thiết bị như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, chẳng hạn như để tra cứu thông tin hoặc chơi trò chơi
- You first need to install the app on your device.
Trước tiên, bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của mình.
- to download/launch an app
để tải xuống/khởi chạy một ứng dụng
- to build/develop an app
để xây dựng/phát triển một ứng dụng
- Have you got the dictionary app on your phone?
Bạn đã có ứng dụng từ điển trên điện thoại chưa?
- Gaming today is all about mobile app downloads.
Chơi game ngày nay chủ yếu là tải xuống ứng dụng dành cho thiết bị di động.
- app developers
nhà phát triển ứng dụng
- The app is available on/in the app store.
Ứng dụng này có sẵn trên/trong cửa hàng ứng dụng.
Từ, cụm từ liên quan
a program designed to do a particular job; a piece of software
một chương trình được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể; một phần mềm
- a database app
một ứng dụng cơ sở dữ liệu
- I downloaded a new weather app for my smartphone to check the forecast more easily.
Tôi đã tải xuống ứng dụng thời tiết mới cho điện thoại thông minh của mình để kiểm tra dự báo thời tiết dễ dàng hơn.
- The app has a user-friendly interface that lets me navigate it easily.
Ứng dụng này có giao diện thân thiện với người dùng, giúp tôi dễ dàng điều hướng.
- The app's notifications remind me to take my medication at the right time.
Thông báo của ứng dụng nhắc nhở tôi uống thuốc đúng giờ.
- I use the app to track my daily water intake to make sure I stay hydrated.
Tôi sử dụng ứng dụng để theo dõi lượng nước uống hàng ngày để đảm bảo cơ thể luôn đủ nước.
Từ, cụm từ liên quan