Định nghĩa của từ app

appnoun

ứng dụng

/æp//æp/

Từ "app" là viết tắt của "application," có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare," có nghĩa là "to apply." Thuật ngữ "application" đã được sử dụng trong máy tính từ những ngày đầu, ám chỉ các chương trình thực hiện các tác vụ cụ thể. Khi các thiết bị di động trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 2000, "app" nổi lên như một thuật ngữ ngắn gọn và thân thiện hơn với người dùng để chỉ các chương trình này. Việc áp dụng rộng rãi thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các ứng dụng di động trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace

a piece of software that you can download to a device such as a smartphone or tablet, for example to look up information or to play a game

một phần mềm mà bạn có thể tải xuống thiết bị như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, chẳng hạn như để tra cứu thông tin hoặc chơi trò chơi

Ví dụ:
  • You first need to install the app on your device.

    Trước tiên, bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của mình.

  • to download/launch an app

    để tải xuống/khởi chạy một ứng dụng

  • to build/develop an app

    để xây dựng/phát triển một ứng dụng

  • Have you got the dictionary app on your phone?

    Bạn đã có ứng dụng từ điển trên điện thoại chưa?

  • Gaming today is all about mobile app downloads.

    Chơi game ngày nay chủ yếu là tải xuống ứng dụng dành cho thiết bị di động.

  • app developers

    nhà phát triển ứng dụng

  • The app is available on/in the app store.

    Ứng dụng này có sẵn trên/trong cửa hàng ứng dụng.

Từ, cụm từ liên quan

a program designed to do a particular job; a piece of software

một chương trình được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể; một phần mềm

Ví dụ:
  • a database app

    một ứng dụng cơ sở dữ liệu

  • I downloaded a new weather app for my smartphone to check the forecast more easily.

    Tôi đã tải xuống ứng dụng thời tiết mới cho điện thoại thông minh của mình để kiểm tra dự báo thời tiết dễ dàng hơn.

  • The app has a user-friendly interface that lets me navigate it easily.

    Ứng dụng này có giao diện thân thiện với người dùng, giúp tôi dễ dàng điều hướng.

  • The app's notifications remind me to take my medication at the right time.

    Thông báo của ứng dụng nhắc nhở tôi uống thuốc đúng giờ.

  • I use the app to track my daily water intake to make sure I stay hydrated.

    Tôi sử dụng ứng dụng để theo dõi lượng nước uống hàng ngày để đảm bảo cơ thể luôn đủ nước.

Từ, cụm từ liên quan