Định nghĩa của từ texting

textingnoun

việc nhắn tin

/ˈtekstɪŋ//ˈtekstɪŋ/

Từ "texting" bắt nguồn từ danh từ "text", bản thân danh từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "textus" có nghĩa là "woven" hoặc "vải". Điều này phản ánh cách các từ "woven" kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa. Động từ "text" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của truyền thông kỹ thuật số. Khi điện thoại di động và công nghệ SMS phát triển, thuật ngữ "texting" xuất hiện để mô tả hành động gửi tin nhắn ngắn bằng văn bản qua các thiết bị này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguyên văn, nguyên bản

meaningbản văn, bài đọc, bài khoá

meaningđề, đề mục, chủ đề

exampleto stick to one's text: nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours texting her friends about their weekend plans.

    Cô ấy dành nhiều giờ nhắn tin cho bạn bè về kế hoạch cuối tuần của họ.

  • The salesperson asked the customer to text a picture of the damaged product for further assistance.

    Nhân viên bán hàng yêu cầu khách hàng gửi hình ảnh sản phẩm bị hư hỏng qua tin nhắn để được hỗ trợ thêm.

  • The team leader encouraged everyone to keep texting their feedback and ideas on the ongoing project.

    Trưởng nhóm khuyến khích mọi người tiếp tục gửi phản hồi và ý tưởng của mình về dự án đang triển khai.

  • The isuzu car manual recommends checking tire pressure with a gauge and then texting the results to the dealership for warranty purposes.

    Sách hướng dẫn sử dụng xe Isuzu khuyến nghị nên kiểm tra áp suất lốp bằng đồng hồ đo và sau đó nhắn tin kết quả cho đại lý để được bảo hành.

  • I apologized for my delay by texting my friend that I would be running late due to unexpected traffic.

    Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của mình bằng cách nhắn tin cho bạn tôi rằng tôi sẽ đến muộn do tình hình giao thông bất ngờ.

  • They prefer texting rather than making lengthy phone calls as it's less time-consuming and convenient.

    Họ thích nhắn tin hơn là gọi điện thoại dài dòng vì nó ít tốn thời gian và tiện lợi.

  • He received a text from an unknown number, warning him not to open the attached file as it contained a virus.

    Anh ấy nhận được tin nhắn từ một số điện thoại lạ, cảnh báo anh ấy không nên mở tệp đính kèm vì nó có chứa vi-rút.

  • The driver sent a message to everyone in the car, asking if they preferred listening to the radio or bringing their own music.

    Người lái xe đã gửi tin nhắn cho mọi người trên xe, hỏi xem họ thích nghe radio hay tự mang theo nhạc.

  • I strongly advise you to text your bank fraud department immediately if you notice any unusual activities on your account.

    Tôi thực sự khuyên bạn nên nhắn tin ngay cho bộ phận chống gian lận của ngân hàng nếu bạn nhận thấy bất kỳ hoạt động bất thường nào trên tài khoản của mình.

  • During the interview, the company asked the applicant to text her availability for a follow-up meeting.

    Trong buổi phỏng vấn, công ty yêu cầu ứng viên nhắn tin thông báo thời gian có thể tham gia cuộc họp tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches