tính từ
trực tiếp
an immediate cause: nguyên nhân trực tiếp
lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
an immediate answer: câu trả lời lập tức
an immediate task: nhiệm vụ trước mắt
gần gũi, gần nhất, sát cạnh
my immediate neighbour: ông bạn láng giềng sát vách của tôi