Định nghĩa của từ chat

chatverb

nói chuyện, tán gẫu, chuyện phiếm, chuyện gẫu

/tʃat/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "chat" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "châteler", có nghĩa là "to chatter" hoặc "nói huyên thuyên". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "captare", có nghĩa là "bắt" hoặc "bắt", như trong việc bắt một con chim hoặc trò chuyện. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh "chat" xuất hiện dưới dạng danh từ, ám chỉ một cuộc trò chuyện hoặc một cuộc nói chuyện. Dạng động từ "to chat," cũng xuất hiện trong thời gian này, có nghĩa là tham gia vào cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các cuộc trò chuyện trực tuyến không chính thức, chẳng hạn như tin nhắn tức thời, thảo luận trên phương tiện truyền thông xã hội và hội nghị trực tuyến. Ngày nay, từ "chat" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc tụ họp thông thường đến các tương tác trực tuyến. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên – tham gia vào cuộc trò chuyện thân thiện, không chính thức với người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc

type nội động từ

meaningnói chuyện phiếm, tán gẫu

namespace

to talk in a friendly, informal way to somebody

nói chuyện một cách thân thiện, thân mật với ai đó

Ví dụ:
  • I'm sorry I can't stop to chat.

    Tôi xin lỗi tôi không thể dừng lại để trò chuyện.

  • The two of us got chatting (= started chatting) at the bus stop.

    Hai chúng tôi đã trò chuyện (= bắt đầu trò chuyện) tại trạm xe buýt.

  • My kids spend hours chatting on the phone to their friends.

    Con tôi dành hàng giờ để trò chuyện trên điện thoại với bạn bè.

  • Within minutes of being introduced they were chatting away like old friends.

    Chỉ trong vòng vài phút sau khi được giới thiệu, họ đã trò chuyện như những người bạn cũ.

  • Everyone here chats away to you as though they've known you for decades.

    Mọi người ở đây trò chuyện với bạn như thể họ đã biết bạn hàng chục năm.

  • What were you chatting about?

    Bạn đang trò chuyện về cái gì vậy?

Ví dụ bổ sung:
  • George was in the kitchen chatting to some friends.

    George đang ở trong bếp trò chuyện với vài người bạn.

  • I spent a happy half-hour chatting with a friend.

    Tôi đã dành nửa giờ trò chuyện vui vẻ với một người bạn.

  • They chatted away to each other.

    Họ trò chuyện với nhau.

  • We chatted briefly about the weather.

    Chúng tôi trò chuyện ngắn gọn về thời tiết.

  • You will have a chance to circulate and chat informally.

    Bạn sẽ có cơ hội giao tiếp và trò chuyện thân mật.

to exchange messages with somebody on the internet, when you can see and reply to messages immediately and have a written conversation

trao đổi tin nhắn với ai đó trên internet, khi bạn có thể xem và trả lời tin nhắn ngay lập tức và có một cuộc trò chuyện bằng văn bản

Ví dụ:
  • I've been chatting online with my best friend.

    Tôi đang trò chuyện trực tuyến với người bạn thân nhất của tôi.

  • I use social media to chat about stuff as well.

    Tôi cũng sử dụng mạng xã hội để trò chuyện về mọi thứ.

  • Sarah and Tom have been chatting on Messenger for hours about their upcoming vacation plans.

    Sarah và Tom đã trò chuyện trên Messenger hàng giờ về kế hoạch nghỉ mát sắp tới của họ.

  • After the presentation, there was a lively chat between the speakers and the audience.

    Sau bài thuyết trình, có cuộc trò chuyện sôi nổi giữa các diễn giả và khán giả.

  • The two lovebirds spent the whole evening chatting over a romantic dinner.

    Đôi uyên ương đã dành cả buổi tối để trò chuyện trong bữa tối lãng mạn.