Định nghĩa của từ disingenuous

disingenuousadjective

không thành thật

/ˌdɪsɪnˈdʒenjuəs//ˌdɪsɪnˈdʒenjuəs/

Từ "disingenuous" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "disimulation", có nghĩa là "feigning" hoặc "giả vờ", và "ingenuous", có nghĩa là "natural" hoặc "sincere". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự thiếu chân thành hoặc tính xác thực, đặc biệt là trong lời nói hoặc hành động của một người. Theo nghĩa ban đầu, "disingenuous" ám chỉ sự không thẳng thắn hoặc trung thực, thường theo cách cố ý gây hiểu lầm hoặc lừa dối. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả việc thiếu minh bạch, né tránh hoặc có xu hướng không chân thành hoặc đạo đức giả. Ngày nay, "disingenuous" thường được dùng để mô tả một người bị coi là không trung thực, không chân thành hoặc hay thao túng trong lời nói hoặc hành động, thường theo cách nhằm mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's claims about the product's benefits were disingenuous as they failed to mention the potential side effects.

    Những tuyên bố của nhân viên bán hàng về lợi ích của sản phẩm là không chân thực vì họ không đề cập đến những tác dụng phụ tiềm ẩn.

  • His apology for his actions came across as disingenuous because it seemed as though he was only sorry he had been caught.

    Lời xin lỗi của anh ta về hành động của mình có vẻ không chân thành vì có vẻ như anh ta chỉ hối tiếc vì đã bị bắt.

  • The politician's response to the scandal was disingenuous, as she denied any wrongdoing despite overwhelming evidence to the contrary.

    Phản ứng của chính trị gia này trước vụ bê bối là không chân thực, khi bà phủ nhận mọi hành vi sai trái mặc dù có rất nhiều bằng chứng ngược lại.

  • The social media influencer's promotion of the fitness supplement was disingenuous as she had a financial stake in the company.

    Việc người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng cáo thực phẩm bổ sung thể hình là không chân thực vì cô ấy có cổ phần trong công ty.

  • Her expressions of sympathy for the victim were disingenuous, as her own actions had contributed to the harm done.

    Việc cô ta bày tỏ sự cảm thông với nạn nhân là không chân thành, vì chính hành động của cô ta đã góp phần gây ra tổn hại.

  • His reassurances that the project would be completed on time were disingenuous, as he knew delays were inevitable.

    Lời đảm bảo của ông rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn là không chân thành, vì ông biết sự chậm trễ là điều không thể tránh khỏi.

  • The company's pledge to ecological responsibility was disingenuous, as their past record showed otherwise.

    Lời cam kết về trách nhiệm sinh thái của công ty là không chân thành, vì hồ sơ trước đây của họ đã chứng minh điều ngược lại.

  • His claims to be a representative of the common man were disingenuous, as he came from a privileged background.

    Những tuyên bố của ông rằng mình là đại diện cho người dân thường là không chân thực, vì ông xuất thân từ một gia đình giàu có.

  • The pastor's prayers for healing seemed disingenuous, as he failed to follow up with practical support when the congregant's condition worsened.

    Lời cầu nguyện chữa lành của mục sư có vẻ không chân thành, vì ông không hỗ trợ thực tế khi tình trạng của giáo dân trở nên tồi tệ hơn.

  • Her promises to address the issue were disingenuous, as no action was taken after she left the meeting.

    Lời hứa giải quyết vấn đề của bà là không chân thành vì không có hành động nào được thực hiện sau khi bà rời khỏi cuộc họp.