tính từ
sai, nhầm
to play someone false: lừa ai, phản ai
a false note: (âm nhạc) nốt sai
false imprisonment: sự bắt tù trái luật
không thật, giả
a false mirror: gương không thật
a false coin: tiền giả
false hair: tóc giả
dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
phó từ
dối, lừa
to play someone false: lừa ai, phản ai
a false note: (âm nhạc) nốt sai
false imprisonment: sự bắt tù trái luật