Định nghĩa của từ dishonest

dishonestadjective

bất lương, không thành thật

/dɪsˈɒnɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dishonest" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. "Dis-" là tiền tố phủ định và "honestus" có nghĩa là "danh dự" hoặc "fair". Tiếng Anh mượn từ tiếng Latin "inhonestus", có nghĩa là "không trung thực" hoặc "vô danh dự", và sửa đổi thành "dishonest" vào khoảng thế kỷ 15. Nghĩa gốc của "dishonest" là "không sống theo các tiêu chuẩn đạo đức, không chung thủy hoặc gian dối". Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm sự ô uế về mặt đạo đức mà còn bao gồm cả sự thiếu chính trực, lừa dối hoặc dối trá. Ngày nay, "dishonest" thường được dùng để mô tả một người không trung thực, gian dối hoặc gian lận, ngụ ý không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc luân lý. Bất chấp sự tiến hóa của nó, gốc của từ này trong tiếng Latin làm rõ khái niệm "dishonest" như một sự khác biệt so với những gì được coi là công bằng, danh dự và đức hạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lương thiện, bất lương

meaningkhông thành thật, không trung thực

namespace
Ví dụ:
  • The senator's recent statements have been marked by an unfortunate lack of honesty, making him appear increasingly dishonest.

    Những tuyên bố gần đây của thượng nghị sĩ được đánh dấu bằng sự thiếu trung thực đáng tiếc, khiến ông ngày càng có vẻ không trung thực.

  • After being caught red-handed, the thief showed an appalling level of dishonesty, denying any involvement in the crime.

    Sau khi bị bắt quả tang, tên trộm đã thể hiện mức độ gian dối khủng khiếp khi phủ nhận mọi liên quan đến tội ác.

  • The company's failure to disclose crucial information to its investors has raised serious concerns about its dishonesty.

    Việc công ty không tiết lộ thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư đã làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về sự không trung thực của công ty.

  • The politician's reputation has been tarnished by accusations of dishonesty stemming from his handling of public funds.

    Danh tiếng của chính trị gia này đã bị hoen ố vì những cáo buộc gian dối xuất phát từ cách ông quản lý tiền công quỹ.

  • The witness's testimony was undermined by their apparent lack of honesty, leading to doubts about the credibility of their entire account.

    Lời khai của nhân chứng đã bị phá hoại do họ dường như thiếu trung thực, dẫn đến nghi ngờ về độ tin cậy của toàn bộ lời kể của họ.

  • The organization's executive has faced criticism for their habitual dishonesty, leaving many to question the motives behind their decisions.

    Ban điều hành của tổ chức này đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì thói gian lận thường xuyên của họ, khiến nhiều người đặt câu hỏi về động cơ đằng sau các quyết định của họ.

  • The athlete's doping scandal has called into question their previously spotless record of honesty and integrity.

    Vụ bê bối doping của vận động viên này đã đặt ra câu hỏi về thành tích trung thực và liêm chính trước đây của họ.

  • The publication's fact-checking department has found numerous instances of dishonesty in the author's work, damaging their standing as a reliable source of information.

    Bộ phận kiểm tra thông tin của ấn phẩm đã phát hiện nhiều trường hợp không trung thực trong tác phẩm của tác giả, làm tổn hại đến uy tín của họ như một nguồn thông tin đáng tin cậy.

  • Following the release of documents detailing his suspicious financial activities, the businessman has been accused of behaving with a disturbing level of dishonesty.

    Sau khi các tài liệu nêu chi tiết về các hoạt động tài chính đáng ngờ của ông được công bố, doanh nhân này đã bị cáo buộc có hành vi gian dối ở mức độ đáng lo ngại.

  • The organization's dishonesty has eroded public trust, leading to calls for a full-scale investigation into its practices.

    Sự gian dối của tổ chức này đã làm xói mòn lòng tin của công chúng, dẫn đến lời kêu gọi mở cuộc điều tra toàn diện về hoạt động của tổ chức này.