Định nghĩa của từ hypocritical

hypocriticaladjective

đạo đức giả

/ˌhɪpəˈkrɪtɪkl//ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/

Từ "hypocritical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "hypokritēs", có nghĩa là "actor" hoặc "diễn viên sân khấu". Mối liên hệ này xuất phát từ thực tế là các diễn viên trong nhà hát Hy Lạp cổ đại thường đeo mặt nạ và giả vờ là người mà họ không phải. Theo thời gian, thuật ngữ "hypocrite" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người giả vờ đức hạnh hoặc lòng mộ đạo trong khi vẫn âm thầm nuôi dưỡng những động cơ thầm kín. Cách sử dụng này sau đó đã tạo ra tính từ "hypocritical," có nghĩa là không chân thành hoặc lừa dối trong niềm tin hoặc hành động của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđạo đức giả, giả nhân giả nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The politician's actions were hypocritical as he continually advocated for stricter laws against corruption, but was later caught accepting bribes.

    Hành động của chính trị gia này là đạo đức giả khi ông liên tục ủng hộ luật chống tham nhũng nghiêm ngặt hơn, nhưng sau đó lại bị phát hiện nhận hối lộ.

  • The self-proclaimed environmentalist's use of a gas-guzzling SUV was hypocritical, as he touted the importance of reducing carbon footprints.

    Việc sử dụng một chiếc SUV ngốn xăng của người tự xưng là nhà môi trường học này là đạo đức giả, khi ông ta rao giảng về tầm quan trọng của việc giảm lượng khí thải carbon.

  • The religious leader's sermons on honesty and integrity were hypocritical, as he was later accused of embezzling funds from the church.

    Những bài giảng của nhà lãnh đạo tôn giáo về sự trung thực và liêm chính là đạo đức giả, vì sau đó ông bị buộc tội biển thủ tiền của nhà thờ.

  • The celebrity's social media presence touting body positivity and self-love was hypocritical, as she publicly criticized others for their appearances.

    Việc người nổi tiếng này thể hiện sự tích cực về cơ thể và lòng tự yêu bản thân trên mạng xã hội là đạo đức giả, khi cô công khai chỉ trích người khác vì ngoại hình của họ.

  • The activist's professed support for women's rights was hypocritical, as she subsequently silenced and dismissed other women in her group who voiced opinions contrary to hers.

    Việc nhà hoạt động này công khai ủng hộ quyền phụ nữ là đạo đức giả, vì sau đó bà đã làm im lặng và bác bỏ những người phụ nữ khác trong nhóm của mình khi họ lên tiếng phản đối bà.

  • The chef's emphasis on locally-sourced and organic ingredients was hypocritical, as he was also known for serving brutalist cuts of meat to his customers.

    Việc đầu bếp này nhấn mạnh vào các thành phần hữu cơ và có nguồn gốc tại địa phương là đạo đức giả, vì ông cũng nổi tiếng với việc phục vụ các loại thịt theo phong cách thô bạo cho khách hàng.

  • The CEO's claims of prioritizing employee wellbeing were hypocritical, as there were reports of opposing unions and underpaying staff.

    Những tuyên bố của CEO về việc ưu tiên phúc lợi của nhân viên là đạo đức giả, vì có những báo cáo về việc phản đối các công đoàn và trả lương thấp cho nhân viên.

  • The professor's pledges to foster an inclusive learning environment were hypocritical, as he has a history of mistreating marginalized students.

    Lời cam kết của giáo sư về việc thúc đẩy môi trường học tập hòa nhập là đạo đức giả, vì ông có tiền sử đối xử tệ với những sinh viên yếu thế.

  • The candidate's promises of fair and honest elections were hypocritical, as he repeatedly spread false news and disparaged his opponents.

    Những lời hứa về cuộc bầu cử công bằng và trung thực của ứng cử viên là đạo đức giả khi ông liên tục tung tin sai sự thật và hạ thấp uy tín của đối thủ.

  • The neurosurgeon's preaching of the importance of science and fact-based evidence was hypocritical, as he also spread misinformation on social media about the COVID-9 pandemic.

    Lời rao giảng của bác sĩ phẫu thuật thần kinh về tầm quan trọng của khoa học và bằng chứng thực tế là đạo đức giả, vì ông ta cũng lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội về đại dịch COVID-9.