Định nghĩa của từ shallow

shallowadjective

nông, cạn

/ˈʃaləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shallow" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "secgl", có nghĩa là "che đậy hoặc che giấu". Sau đó, từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Anh trung đại "shalwe", có nghĩa là "không sâu" hoặc "bề ngoài". Vào thế kỷ 15, từ "shallow" xuất hiện để mô tả một cái gì đó không sâu sắc hoặc thâm thúy, mà chỉ là một phần hoặc bề mặt. Theo nghĩa đen, "shallow" có thể ám chỉ một con sông hoặc hồ có độ sâu nhỏ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tượng trưng, ​​nó có thể mô tả sự hiểu biết, cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người là thiếu sức sống hoặc không ấn tượng. Ví dụ, ai đó có thể nói, "Her reasoning seemed shallow, lacking depth and complexity." Theo thời gian, từ "shallow" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm hời hợt, không chân thành hoặc thiếu thực chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnông, cạn

exampleshallow water: nước nông

meaningnông cạn, hời hợt

examplea shallow love: tình yêu hời hợt

type danh từ

meaningchỗ nông, chỗ cạn

exampleshallow water: nước nông

namespace

not having much distance between the top or surface and the bottom

không có nhiều khoảng cách giữa mặt trên hoặc bề mặt và mặt dưới

Ví dụ:
  • a shallow dish/pan/bowl

    một cái đĩa/chảo/bát nông

  • a shallow sea/lake/pool/pond

    một vùng biển/hồ/hồ/ao nông

  • They were playing in the shallow end (= of the swimming pool).

    Họ đang chơi ở phần cạn (= của bể bơi).

  • These fish are found in shallow waters around the coast.

    Những con cá này được tìm thấy ở vùng nước nông xung quanh bờ biển.

  • The body was found in a shallow grave.

    Thi thể được tìm thấy trong một ngôi mộ nông.

  • Most earthquakes occur at much shallower depths.

    Hầu hết các trận động đất xảy ra ở độ sâu nông hơn nhiều.

  • shallow roots (= that grow near the surface of the ground)

    rễ nông (= mọc gần bề mặt đất)

Ví dụ bổ sung:
  • Don't worry, the water's very shallow.

    Đừng lo lắng, nước rất nông.

  • Follow the south shore, crossing the river where it is shallow enough.

    Đi theo bờ phía nam, băng qua con sông nơi nước đủ nông.

Từ, cụm từ liên quan

not showing serious thought, feelings, etc. about something

không thể hiện suy nghĩ, cảm xúc nghiêm túc, v.v. về điều gì đó

Ví dụ:
  • This shows how shallow their commitment to the environment really is.

    Điều này cho thấy cam kết của họ đối với môi trường thực sự nông cạn đến mức nào.

  • Tony seemed very shallow and immature.

    Tony có vẻ rất nông cạn và non nớt.

Từ, cụm từ liên quan

shallow breathing involves taking in only a small amount of air each time

thở nông bao gồm việc chỉ hít vào một lượng nhỏ không khí mỗi lần