Định nghĩa của từ inauthentic

inauthenticadjective

không trung thực

/ˌɪnɔːˈθentɪk//ˌɪnɔːˈθentɪk/

"Iauthentic" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố phủ định "in-" với "authentic". Bản thân "Authentic" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "authentes", có nghĩa là "originator" hoặc "tác giả". Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "inauthentic" có từ cuối thế kỷ 19. Sự gia tăng mức độ phổ biến của nó phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về tính chân thực và tính nguyên bản trong nghệ thuật, triết học và xã hội, khiến "inauthentic" trở thành một thuật ngữ quan trọng để chỉ trích tính nhân tạo hoặc bắt chước.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông thật, giả

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's plastic flowers and fake greenery made the ambiance feel inauthentic.

    Những bông hoa nhựa và cây xanh giả trong nhà hàng khiến cho bầu không khí trở nên không chân thực.

  • The politician's apology seemed inauthentic as it lacked sincerity and empathy.

    Lời xin lỗi của chính trị gia này có vẻ không chân thành vì thiếu sự chân thành và đồng cảm.

  • The company's claims about their products being organic were called into question due to the inauthenticity of their labeling.

    Tuyên bố của công ty về sản phẩm hữu cơ của họ đã bị đặt dấu hỏi do nhãn mác không chân thực.

  • The presenter's enthusiasm and exaggerated gestures appeared inauthentic and forced.

    Sự nhiệt tình và cử chỉ khoa trương của người thuyết trình có vẻ không chân thật và gượng ép.

  • The person's attempts to impress others with fanciful stories came across as inauthentic and disingenuous.

    Những nỗ lực của người này nhằm gây ấn tượng với người khác bằng những câu chuyện kỳ ​​ảo được coi là không chân thực và không chân thật.

  • The painting's colors and style felt inauthentic as they didn't capture the essence of the subject.

    Màu sắc và phong cách của bức tranh có vẻ không chân thực vì không nắm bắt được bản chất của chủ đề.

  • The singer's popularity appeared inauthentic as there was little evidence of originality or creativity in their music.

    Sự nổi tiếng của ca sĩ này có vẻ không thực tế vì có rất ít bằng chứng về tính độc đáo hoặc sáng tạo trong âm nhạc của họ.

  • The student's excuse for missing the deadline was inauthentic as it was clearly a lie.

    Lý do của sinh viên về việc trễ hạn nộp bài là không xác thực vì rõ ràng đó là lời nói dối.

  • The athlete's performance in the final year seemed inauthentic as it did not match their previous level of play.

    Thành tích của vận động viên trong năm cuối có vẻ không thực tế vì không tương xứng với trình độ chơi trước đây của họ.

  • The salesperson's promises of cheap and high-quality goods were questioned due to the inauthenticity of their claims.

    Lời hứa của người bán hàng về hàng hóa giá rẻ và chất lượng cao đã bị nghi ngờ do tính không xác thực trong lời khẳng định của họ.