Định nghĩa của từ untruthful

untruthfuladjective

không trung thực

/ʌnˈtruːθfl//ʌnˈtruːθfl/

Từ "untruthful" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn, vào khoảng thế kỷ 14. Đây là sự kết hợp của hai từ: "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") và "truthful" (có nghĩa là "nói sự thật"). Trước đây, từ "truthful" được dùng để mô tả một người trung thực và thành thật trong lời nói hoặc hành động. Khi tiền tố "un-" được thêm vào "truthful", nó tạo ra từ trái nghĩa "untruthful," có nghĩa là "không thành thật" hoặc "lừa dối". Trong suốt lịch sử, từ "untruthful" đã được dùng để mô tả những người cố tình bóp méo hoặc bịa đặt sự thật, thường là để lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác. Ngày nay, nó vẫn được dùng để mô tả một người không trung thực hoặc không thành thật trong lời nói hoặc hành động của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)

meaningkhông thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)

meaningkhông thật thà, không chân thật, giả dối (người)

namespace
Ví dụ:
  • The accused's testimony was found to be untruthful by the court.

    Tòa án đã xác định lời khai của bị cáo là không đúng sự thật.

  • I couldn't believe her untruthful excuses for why she missed our appointment.

    Tôi không thể tin được lời giải thích không đúng sự thật của cô ấy về lý do cô ấy lỡ cuộc hẹn.

  • His untruthful statements caught up with him in the end.

    Những lời tuyên bố sai sự thật của ông cuối cùng đã phải trả giá.

  • She denied any involvement in the crime, but her untruthful behavior raised suspicious doubts.

    Cô phủ nhận mọi liên quan đến tội ác, nhưng hành vi không trung thực của cô đã dấy lên nghi ngờ.

  • His untruthful statements caused irreparable damage to his reputation.

    Những tuyên bố không trung thực của ông đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho danh tiếng của ông.

  • I couldn't trust his untruthful promises and felt betrayed.

    Tôi không thể tin vào những lời hứa dối trá của anh ta và cảm thấy bị phản bội.

  • Her untruthful statements left me feeling deceived and disillusioned.

    Những lời tuyên bố không đúng sự thật của cô ấy khiến tôi cảm thấy bị lừa dối và thất vọng.

  • His untruthfulness did not go unnoticed by his business partners, and he lost their trust.

    Sự không trung thực của ông đã không qua mắt được các đối tác kinh doanh và ông đã đánh mất lòng tin của họ.

  • I discovered his untruthful intentions, and I cut off all contact with him.

    Tôi phát hiện ra ý định không trung thực của anh ta và đã cắt đứt mọi liên lạc với anh ta.

  • The company's financial statements were found to be untruthful, leading to a major scandal.

    Báo cáo tài chính của công ty bị phát hiện là không trung thực, dẫn đến một vụ bê bối lớn.